Điểm chuẩn trường Đại Học Phan Châu Trinh - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; B00; D01 ---
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 ---
3 7340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 ---
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 ---
5 7220330 Văn học A01; B00; C00; D01 ---
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D07 ---
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; B00; C00; D01 ---
8 7220113 Việt Nam học A01; B00; C00; D01 ---
0