06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00 | 16 | |
2 | 7640101 | Thú y | A00; B00 | 20.25 | |
3 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; B00 | 15 | |
4 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00 | 15 | |
5 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00 | 17 | |
6 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 15 | |
7 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; B00 | 15 | |
8 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; B00 | 15 | |
9 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
10 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00 | 15 | |
11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | 16 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00 | 16 | |
13 | 7620109 | Nông học | A00; B00 | 17 | |
14 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00 | 19 | |
15 | 7620102 | Khuyến nông | A00; B00 | 15 | |
16 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01 | 16 | |
17 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00 | 15 | |
18 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; B00 | 17 | |
19 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 20 | |
20 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01 | 18 | |
21 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 18 | |
22 | 7440306 | Khoa học đất | A00; B00 | 15 |