Điểm chuẩn trường Đại học Kiếm Sát Hà Nội - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật (nam miền Nam) C00 22.5
2 7380101 Luật (nam miền Nam) D01 16.5
3 7380101 Luật (nam miền Nam) A01 19.5
4 7380101 Luật (nam miền Nam) A00 23.75
5 7380101 Luật (nữ miền Nam) C00 26.5
6 7380101 Luật (nữ miền Nam) A01 21.75
7 7380101 Luật (nữ miền Nam) A01 22.75
8 7380101 Luật (nữ miền Nam) A00 25.25
9 7380101 Luật (nam miền Bắc) C00 25.5
10 7380101 Luật (nam miền Bắc) D01 19.75
11 7380101 Luật (nam miền Bắc) A01 23
12 7380101 Luật (nam miền Bắc) A00 24.5
13 7380101 Luật (nữ miền Bắc) C00 29
14 7380101 Luật (nữ miền Bắc) A01 23.5
15 7380101 Luật (nữ miền Bắc) A01 24
16 7380101 Luật (nữ miền Bắc) A00 25.75
0