06/06/2018, 14:24
Điểm chuẩn trường Đại học Kiếm Sát Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật (nam miền Nam) | C00 | 22.5 | |
2 | 7380101 | Luật (nam miền Nam) | D01 | 16.5 | |
3 | 7380101 | Luật (nam miền Nam) | A01 | 19.5 | |
4 | 7380101 | Luật (nam miền Nam) | A00 | 23.75 | |
5 | 7380101 | Luật (nữ miền Nam) | C00 | 26.5 | |
6 | 7380101 | Luật (nữ miền Nam) | A01 | 21.75 | |
7 | 7380101 | Luật (nữ miền Nam) | A01 | 22.75 | |
8 | 7380101 | Luật (nữ miền Nam) | A00 | 25.25 | |
9 | 7380101 | Luật (nam miền Bắc) | C00 | 25.5 | |
10 | 7380101 | Luật (nam miền Bắc) | D01 | 19.75 | |
11 | 7380101 | Luật (nam miền Bắc) | A01 | 23 | |
12 | 7380101 | Luật (nam miền Bắc) | A00 | 24.5 | |
13 | 7380101 | Luật (nữ miền Bắc) | C00 | 29 | |
14 | 7380101 | Luật (nữ miền Bắc) | A01 | 23.5 | |
15 | 7380101 | Luật (nữ miền Bắc) | A01 | 24 | |
16 | 7380101 | Luật (nữ miền Bắc) | A00 | 25.75 |