Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai D07 ---
2 7850103 Quản lý đất đai A00; A01 19
3 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D07 ---
4 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00 20
5 7640101T Thú y (CT TT) D08 ---
6 7640101T Thú y (CT TT) A00; A01; B00 22
7 7640101 Thú y D08 ---
8 7640101 Thú y A00; A01; B00 22
9 7620301 Nuôi trồng thủy sản D07; D08 ---
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00 18.5
11 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D08 ---
12 7620201 Lâm nghiệp D08 ---
13 7620201 Lâm nghiệp A00; A01; B00 18
14 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; D01 18
15 7620114Q Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) D07 ---
16 7620114Q Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) A00; A01; D01 18
17 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01 19
18 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan D07; D08 ---
19 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00 18
20 7620112 Bảo vệ thực vật D08 ---
21 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00 20.5
22 7620109 Nông học D08 ---
23 7620109 Nông học A00; B00 20.5
24 7620105 Chăn nuôi D08 ---
25 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 20
26 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản D07 ---
27 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00 18
28 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản D08 ---
29 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; B00; D07 19.75
30 7540102T Công nghệ thực phẩm (CT TT) D08 ---
31 7540102T Công nghệ thực phẩm (CT TT) A00; A01; B00 20.5
32 7540102C Công nghệ thực phẩm (CL Cao) D08 ---
33 7540102C Công nghệ thực phẩm (CL Cao) A00; A01; B00 20.5
34 7540102 Công nghệ thực phẩm D08 ---
35 7540102 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00 20.5
36 7520320C Kỹ thuật môi trường (CL Cao) D07 ---
37 7520320C Kỹ thuật môi trường (CL Cao) A00; A01; B00 20
38 7520320 Kỹ thuật môi trường D07 ---
39 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 20
40 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D07 ---
41 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 20
42 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học D07 ---
43 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00 20.5
44 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt D07 ---
45 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 19.5
46 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D07 ---
47 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21
48 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D07 ---
49 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 20.5
50 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) D07 ---
51 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) A00; A01 20
52 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D07 ---
53 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 20
54 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 19.5
55 7440301 Khoa học môi trường D07 ---
56 7440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00 20
57 7420201Q Công nghệ sinh học (LK QT) D07; D08 ---
58 7420201Q Công nghệ sinh học (LK QT) A01 18
59 7420201C Công nghệ sinh học (CL Cao) D07; D08 ---
60 7420201C Công nghệ sinh học (CL Cao) A01 21.5
61 7420201 Công nghệ sinh học A02 ---
62 7420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00 21.5
63 7340301 Kế toán A00; A01; D01 19.5
64 7340120Q Kinh doanh quốc tế (LK QT) D07 ---
65 7340120Q Kinh doanh quốc tế (LK QT) A00; A01; D01 18.5
66 7340101C Quản trị kinh doanh (CL Cao) A00; A01; D01 19.5
67 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.5
68 7310502 Bản đồ học D07 ---
69 7310502 Bản đồ học A00; A01 20
70 7310106Q Thương mại quốc tế (LK QT) D07 ---
71 7310106Q Thương mại quốc tế (LK QT) A00; A01; D01 18
72 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 19
73 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14 24
74 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp D08 ---
75 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00 18
0