06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850103 | Quản lý đất đai | D07 | --- | |
2 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01 | 19 | |
3 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | --- | |
4 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00 | 20 | |
5 | 7640101T | Thú y (CT TT) | D08 | --- | |
6 | 7640101T | Thú y (CT TT) | A00; A01; B00 | 22 | |
7 | 7640101 | Thú y | D08 | --- | |
8 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00 | 22 | |
9 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | D07; D08 | --- | |
10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00 | 18.5 | |
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; B00; D08 | --- | |
12 | 7620201 | Lâm nghiệp | D08 | --- | |
13 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; B00 | 18 | |
14 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; D01 | 18 | |
15 | 7620114Q | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) | D07 | --- | |
16 | 7620114Q | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) | A00; A01; D01 | 18 | |
17 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; D01 | 19 | |
18 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | D07; D08 | --- | |
19 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00 | 18 | |
20 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D08 | --- | |
21 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | 20.5 | |
22 | 7620109 | Nông học | D08 | --- | |
23 | 7620109 | Nông học | A00; B00 | 20.5 | |
24 | 7620105 | Chăn nuôi | D08 | --- | |
25 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 20 | |
26 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | D07 | --- | |
27 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; B00 | 18 | |
28 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D08 | --- | |
29 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00; D07 | 19.75 | |
30 | 7540102T | Công nghệ thực phẩm (CT TT) | D08 | --- | |
31 | 7540102T | Công nghệ thực phẩm (CT TT) | A00; A01; B00 | 20.5 | |
32 | 7540102C | Công nghệ thực phẩm (CL Cao) | D08 | --- | |
33 | 7540102C | Công nghệ thực phẩm (CL Cao) | A00; A01; B00 | 20.5 | |
34 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | D08 | --- | |
35 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00 | 20.5 | |
36 | 7520320C | Kỹ thuật môi trường (CL Cao) | D07 | --- | |
37 | 7520320C | Kỹ thuật môi trường (CL Cao) | A00; A01; B00 | 20 | |
38 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | D07 | --- | |
39 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 20 | |
40 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D07 | --- | |
41 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 20 | |
42 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07 | --- | |
43 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 20.5 | |
44 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | D07 | --- | |
45 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 19.5 | |
46 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D07 | --- | |
47 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21 | |
48 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D07 | --- | |
49 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 20.5 | |
50 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) | D07 | --- | |
51 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) | A00; A01 | 20 | |
52 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D07 | --- | |
53 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 20 | |
54 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 19.5 | |
55 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 | --- | |
56 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00 | 20 | |
57 | 7420201Q | Công nghệ sinh học (LK QT) | D07; D08 | --- | |
58 | 7420201Q | Công nghệ sinh học (LK QT) | A01 | 18 | |
59 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CL Cao) | D07; D08 | --- | |
60 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CL Cao) | A01 | 21.5 | |
61 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02 | --- | |
62 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00 | 21.5 | |
63 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 19.5 | |
64 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế (LK QT) | D07 | --- | |
65 | 7340120Q | Kinh doanh quốc tế (LK QT) | A00; A01; D01 | 18.5 | |
66 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CL Cao) | A00; A01; D01 | 19.5 | |
67 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 19.5 | |
68 | 7310502 | Bản đồ học | D07 | --- | |
69 | 7310502 | Bản đồ học | A00; A01 | 20 | |
70 | 7310106Q | Thương mại quốc tế (LK QT) | D07 | --- | |
71 | 7310106Q | Thương mại quốc tế (LK QT) | A00; A01; D01 | 18 | |
72 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 19 | |
73 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14 | 24 | |
74 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | D08 | --- | |
75 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00; A01; B00 | 18 |