06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngân Hàng TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Hệ đại học chính quy) | D01; D96 | 20.5 | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế (Hệ đại học chính quy) | D01; D96 | 20.5 | |
3 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý (Hệ đại học chính quy) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | |
4 | 7341002 | Chương trình đào tạo chất lượng cao (Hệ Đại học chính quy chất lượng cao, gồm 3 ngành: Tài chính-Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
5 | 7341001 | Nhóm ngành Kinh tế - Kinh doanh (Hệ đại học chính quy - Bao gồm 4 ngành : Tài chính-Ngân hàng, Kế toán, Quản trị kinh doanh, Kinh tế quốc tế) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 |