06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; D01 | 19 | |
2 | 7340301 | Kế toán | D01 | 28.5 | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 28.5 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 30.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 29.25 | |
6 | 7320100 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01; D03 | 31 | |
7 | 7220212 | Quốc tế học | D01 | 27.5 | |
8 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 32 | |
9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 32.5 | |
10 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 25 | |
11 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 26 | |
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 29 | |
13 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 28.5 | |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 30 | |
15 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 29.5 | |
16 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 26.5 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31.75 |