06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | 21 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D84; D87; D88 | --- | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; D03; D06 | 20.3 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 20.5 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 21 | |
6 | 7110103 | Quản trị - Luật | A00; A01; D01; D03; D06; D84; D87; D88 | 23 | |
7 | 7110101 | Luật Thương mại quốc tế | A01; D01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D87; D88 | --- | |
8 | 7380101 | Luật | D01; D03; D06 | 20.5 | |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 24 | |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 21 | |
11 | 7380101 | Luật | A00 | 21.5 |