Điểm chuẩn trường Đại Học Luật TPHCM - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D66; D84 21
2 7340101 Quản trị kinh doanh D84; D87; D88 ---
3 7340101 Quản trị kinh doanh D01; D03; D06 20.3
4 7340101 Quản trị kinh doanh A01 20.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00 21
6 7110103 Quản trị - Luật A00; A01; D01; D03; D06; D84; D87; D88 23
7 7110101 Luật Thương mại quốc tế A01; D01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D87; D88 ---
8 7380101 Luật D01; D03; D06 20.5
9 7380101 Luật C00 24
10 7380101 Luật A01 21
11 7380101 Luật A00 21.5
0