Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; A04; C01 15.5
2 7540102 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D08 17.25
3 7510602 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00; A01; C01; D07 15
4 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; C01; D01 16.75
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; C01 15.5
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; C01 16.5
7 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A02; C01 15.5
8 7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A04; C01 15.5
9 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D01 15.5
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D01 16
11 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C01; D01 15.5
0