06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; A04; C01 | 15.5 | |
2 | 7540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D08 | 17.25 | |
3 | 7510602 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; C01; D07 | 15 | |
4 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 16.75 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; C01 | 15.5 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A02; C01 | 16.5 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01 | 15.5 | |
8 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A04; C01 | 15.5 | |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15.5 | |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01 | 15.5 |