06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A16; D01; D07 | 15 | |
2 | 7515402 | Công nghệ vật liệu | A00; A16; D01; D07 | 15 | |
3 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A00; A17; B00; D01 | 15 | |
4 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A00; A17; C15; D01 | 15 | |
5 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; A17; C15; D01 | 15 | |
6 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | A00; A17; C15; D01 | 15 | |
7 | 7510210 | Công thôn | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
12 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
13 | 7620205 | Lâm sinh | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
14 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
16 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C15; D01 | 15 | |
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A16; C15; D01 | 15 | |
19 | 7310101 | Kinh tế | A00; A16; C15; D01 | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; C16; C15; D01 | 15 | |
21 | 7620102 | Khuyến nông | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
22 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
23 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
24 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A16; B00; D08 | 15 | |
25 | 7640101 | Thú y | A00; A16; B00; D08 | 15 | |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A16; B00; D08 | 15 | |
27 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
28 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
30 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
31 | 7908532 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt) | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
32 | 7620201A | Lâm nghiệp (Tiếng Anh) | A00; A16; B00; D01 | 15 | |
33 | 7520103A | Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
34 | 7540301A | Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) | A00; A16; D01; D07 | 15 | |
35 | 7420201A | Công nghệ sinh học (chất lượng cao) | A00; A16; B00; D08 | 15 | |
36 | 7908532A | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến)- Tiếng Anh | A00; A16; B00; D01 | 15 |