Điểm chuẩn trường Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A16; D01; D07 15
2 7515402 Công nghệ vật liệu A00; A16; D01; D07 15
3 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; A17; B00; D01 15
4 7580110 Kiến trúc cảnh quan A00; A17; C15; D01 15
5 7210405 Thiết kế nội thất A00; A17; C15; D01 15
6 7210402 Thiết kế công nghiệp A00; A17; C15; D01 15
7 7510210 Công thôn A00; A01; A16; D01 15
8 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; A16; D01 15
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 15
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 15
11 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A16; D01 15
12 7620201 Lâm nghiệp A00; A16; B00; D01 15
13 7620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 15
14 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; C00; C15; D01 15
15 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 15
16 7480104 Hệ thống thông tin A00; A16; B00; D01 15
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 15
18 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A16; C15; D01 15
19 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 15
20 7340301 Kế toán A00; C16; C15; D01 15
21 7620102 Khuyến nông A00; A16; B00; D01 15
22 7620110 Khoa học cây trồng A00; A16; B00; D01 15
23 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 15
24 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D08 15
25 7640101 Thú y A00; A16; B00; D08 15
26 7420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; D08 15
27 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D01 15
28 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A16; B00; D01 15
29 7850101 Quản lý tài nguyên và Môi trường A00; A16; B00; D01 15
30 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D01 15
31 7908532 Quản lý tài nguyên thiên nhiên *(T.Việt) A00; A16; B00; D01 15
32 7620201A Lâm nghiệp (Tiếng Anh) A00; A16; B00; D01 15
33 7520103A Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) A00; A01; A16; D01 15
34 7540301A Công nghệ chế biến lâm sản (chất lượng cao) A00; A16; D01; D07 15
35 7420201A Công nghệ sinh học (chất lượng cao) A00; A16; B00; D08 15
36 7908532A Quản lý tài nguyên thiên nhiên (CT tiên tiến)- Tiếng Anh A00; A16; B00; D01 15
0