06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | TT102 | Công nghệ kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01 | 5.04 | |
2 | DH301 | Kỹ thuật dầu khí; Kế toán; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tử (Học tại Vũng Tàu) | A00; A01; D01 | 5.04 | |
3 | DH113 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 5.21 | |
4 | DH111 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 5.46 | |
5 | DH111 | Kế Toán | A00; A01; D01 | 5.69 | |
6 | DH110 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 5 | |
7 | DH109 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 5.02 | |
8 | DH108 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 5.22 | |
9 | DH107 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tử | A00; A01 | 5.82 | |
10 | DH106 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 5.32 | |
11 | DH105 | Kỹ thuật mỏ; Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01 | 5.02 | |
12 | DH104 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00; A01; C01; D01 | 5 | |
13 | DH103 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01;A04;A06 | 5 | |
14 | DH102 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; D01 | 5.14 | |
15 | DH101 | Kỹ thuật dầu khí; Kỹ thuật Địa vật lý | A00; A01 | 5.11 |