Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TT102 Công nghệ kỹ thuật hóa học - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01 5.04
2 DH301 Kỹ thuật dầu khí; Kế toán; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tử (Học tại Vũng Tàu) A00; A01; D01 5.04
3 DH113 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 5.21
4 DH111 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 5.46
5 DH111 Kế Toán A00; A01; D01 5.69
6 DH110 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 5
7 DH109 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01 5.02
8 DH108 Kỹ thuật cơ khí A00; A01 5.22
9 DH107 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật điện. điện tử A00; A01 5.82
10 DH106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 5.32
11 DH105 Kỹ thuật mỏ; Kỹ thuật tuyển khoáng A00; A01; D01 5.02
12 DH104 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00; A01; C01; D01 5
13 DH103 Kỹ thuật địa chất A00; A01;A04;A06 5
14 DH102 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; D01 5.14
15 DH101 Kỹ thuật dầu khí; Kỹ thuật Địa vật lý A00; A01 5.11
0