Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15
2 7380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 16
3 7360708 Quan hệ công chúng. A00; A01; C00; D01 16
4 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 16
5 7340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 15
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16
7 7340199 Thương mại điện tử* A00; A01; C01; D01 17
8 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C00; D01 16
9 7340115 Marketing A00; A01; C00; D01 15
10 7340107 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 16
11 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 ---
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 15.5
13 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18
0