06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A00; B00 | 18.75 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (*) | D01 | 28 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế | A00; D01 | 19.5 | |
| 4 | 7310501 | Bản đồ học | A00; D01 | 17 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; D01 | 20.25 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00; D01 | 20.75 | |
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00 | 22 | |
| 8 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 20 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 20 | |
| 10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01 | 20 | |
| 11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 21 | |
| 12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21.25 | |
| 13 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 19.5 | |
| 14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 21.5 | |
| 15 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 20.25 | |
| 16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 20.25 | |
| 17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 21.5 | |
| 18 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) | A00; B00 | 20.25 | |
| 19 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; B00 | 20.75 | |
| 20 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00 | 17.75 | |
| 21 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00 | 21 | |
| 22 | 7620109 | Nông học | A00; B00 | 21.5 | |
| 23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | 21.5 | |
| 24 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00; B00 | 17.75 | |
| 25 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; D01 | 18.5 | |
| 26 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; D01 | 18 | |
| 27 | 7620201 | Lâm nghiệp | A00; B00 | 17 | |
| 28 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00 | 19.5 | |
| 29 | 7640101 | Thú y | A00; B00 | 22.5 | |
| 30 | 7640101T | Thú y (CT tiên tiến) | A00; B00 | 21.5 | |
| 31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00 | 20.25 | |
| 32 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01 | 19 | |
| 33 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Liên thông) | A00; D01 | 20.25 | |
| 34 | 7340301 | Kế toán (Liên thông) | A00; D01 | 20.75 | |
| 35 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Liên thông) | A00; B00 | 22 | |
| 36 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Liên thông) | A00; A01 | 20 | |
| 37 | 7510201 | Cơ khí công nghệ (Liên thông) | A00; A01 | 20 | |
| 38 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (Liên thông) | A00; B00 | 20.25 | |
| 39 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Liên thông) | A00; B00 | 21.5 | |
| 40 | 7620109 | Nông học (Liên thông) | A00; B00 | 21.5 | |
| 41 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản (Liên thông) | A00; B00 | 19.5 | |
| 42 | 7850103 | Quản lý đất đai (Liên thông) | A00; A01 | 19 | |
| 43 | 7340301 | Kế toán (Gia Lai) | A00; D01 | 15 | |
| 44 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Gia Lai) | A00; B00 | 15 | |
| 45 | 7620109 | Nông học (Gia Lai) | A00; B00 | 15 | |
| 46 | 7620201 | Lâm nghiệp (Gia Lai) | A00; B00 | 15 | |
| 47 | 7640101 | Thú y (Gia Lai) | A00; B00 | 18 | |
| 48 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Gia Lai) | A00; B00 | 15 | |
| 49 | 7850103 | Quản lý đất đai (Gia Lai) | A00; A01 | 15 | |
| 50 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Ninh Thuận) | A00; D01 | 15 | |
| 51 | 7620109 | Nông học (Ninh Thuận) | A00; B00 | 15 | |
| 52 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Ninh Thuận) | A00; B00 | 15 | |
| 53 | 7850103 | Quản lý đất đai (Ninh Thuận) | A00; A01 | 15 | |
| 54 | 7310106 | Thương mại quốc tế (Quốc tế) | A00; A01; D01 | 17 | |
| 55 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Quốc tế) | A00; A01; D01 | 17 | |
| 56 | 7420201 | Công nghệ sinh học (Quốc tế) | A00; A01; B00 | 17 | |
| 57 | 7440301 | Khoa học và quản lý môi trường (Quốc tế) | A00; A01; B00 | 17 | |
| 58 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Quốc tế) | A00; A01 | 17 | |
| 59 | 7620114 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (Quốc tế) | A00; A01; D01 | 17 |