Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 721402 Thiết kế công nghiệp H1 17.75
2 7210403 Thiết kế đồ họa H1 20.25
3 7210404 Thiết kế thời trang H1 18.25
4 7210405 Thiết kế nội thất H1 20.75
5 7580102 Kiến trúc H1 21.75
6 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị H1 19.25
7 7580110 Kiến trúc cảnh quan H1 19.75
8 7580208 Kỹ thuật xây dựng A 21.75
9 7580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A 20.75
10 7580208 Kỹ thuật Xây dựng (Liên thông) H1 16.75
11 7210405 Thiết kế nội thất (Tại Cần Thơ) H1 15.75
12 7580102 Kiến trúc (Tại Cần Thơ) H1 17.75
13 7580208 Kỹ thuật xây dựng (Tại Cần Thơ) A 15.25
14 7210403 Thiết kế đồ họa (Tại Đà Lạt) H1 16.5
15 7580102 Kiến trúc (Tại Đà Lạt) H1 16.5
16 7580208 Kỹ thuật xây dựng (Tại Đà Lạt) A 15.5
0