06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 721402 | Thiết kế công nghiệp | H1 | 17.75 | |
| 2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H1 | 20.25 | |
| 3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H1 | 18.25 | |
| 4 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H1 | 20.75 | |
| 5 | 7580102 | Kiến trúc | H1 | 21.75 | |
| 6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | H1 | 19.25 | |
| 7 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | H1 | 19.75 | |
| 8 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A | 21.75 | |
| 9 | 7580211 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A | 20.75 | |
| 10 | 7580208 | Kỹ thuật Xây dựng (Liên thông) | H1 | 16.75 | |
| 11 | 7210405 | Thiết kế nội thất (Tại Cần Thơ) | H1 | 15.75 | |
| 12 | 7580102 | Kiến trúc (Tại Cần Thơ) | H1 | 17.75 | |
| 13 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Tại Cần Thơ) | A | 15.25 | |
| 14 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (Tại Đà Lạt) | H1 | 16.5 | |
| 15 | 7580102 | Kiến trúc (Tại Đà Lạt) | H1 | 16.5 | |
| 16 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng (Tại Đà Lạt) | A | 15.5 |