06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Học Viện Ngân Hàng - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01 | 22.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D01, D07 | 22.25 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01 | 22.75 | |
4 | 7340301 | Kế toán | D01, D07 | 22.25 | |
5 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 22.25 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01 | 22.25 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01, D07 | 21.75 | |
8 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01 | 22 | |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01, D07 | 21.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A0l, D01, D07 | 22 | |
12 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A00. A01, D01 | 12 | |
13 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D07 | 12 | |
14 | C340501 | Kế toán | A00, A01, D01 | 12 | |
15 | C340501 | Kế toán | D07 | 12 |