06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01 | 18 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 17.75 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 21.75 | |
5 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 21.75 | |
6 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | C01 | 23 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | D01, A01; A00 | 18.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 18.75 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 18.25 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 18.25 | |
12 | 7340101 | Quản trị du lịch, khách sạn | D01 | 19.25 | |
13 | 7340101 | Quản trị du lịch, khách sạn | A01 | 21 | |
14 | 7340101 | Quản trị du lịch, khách sạn | A00 | 21 | |
15 | 7340101 | Hướng dẫn du lịch | D01 | 18 | |
16 | 7340101 | Hướng dẫn du lịch | A01 | 19 | |
17 | 7340101 | Hướng dẫn du lịch | A00 | 19 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D01 | 17 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 18.5 | |
20 | 7380107 | Luật kinh tế | D01; A00 | 19.25 | |
21 | 7380108 | Luật quốc tế | D01 | 15.5 | |
22 | 7380108 | Luật quốc tế | A00 | 18 | |
23 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 25.25 | |
24 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 24.5 | |
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04 | 22 | |
26 | 7580102 | Kiến trúc | V00 | 19 | |
27 | 7210402 | Thiết kế nội thất | H00 | 24 | |
28 | 104 | Thiết kế thời trang | 19 | ||
29 | 106 | Thiết kế đồ họa | H03 | 19 |