Điểm chuẩn trường Viện Đại Học Mở Hà Nội - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin D01 18
2 7480201 Công nghệ thông tin A01 18
3 7480201 Công nghệ thông tin A00 17.75
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 21.75
5 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 21.75
6 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông C01 23
7 7420201 Công nghệ sinh học B00 15
8 7340301 Kế toán D01, A01; A00 18.5
9 7340101 Quản trị kinh doanh D01 18.75
10 7340101 Quản trị kinh doanh A01 18.25
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00 18.25
12 7340101 Quản trị du lịch, khách sạn D01 19.25
13 7340101 Quản trị du lịch, khách sạn A01 21
14 7340101 Quản trị du lịch, khách sạn A00 21
15 7340101 Hướng dẫn du lịch D01 18
16 7340101 Hướng dẫn du lịch A01 19
17 7340101 Hướng dẫn du lịch A00 19
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng D01 17
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00 18.5
20 7380107 Luật kinh tế D01; A00 19.25
21 7380108 Luật quốc tế D01 15.5
22 7380108 Luật quốc tế A00 18
23 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.25
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 24.5
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 22
26 7580102 Kiến trúc V00 19
27 7210402 Thiết kế nội thất H00 24
28 104 Thiết kế thời trang 19
29 106 Thiết kế đồ họa H03 19
0