06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7110104 | Cấp thoát nước | A00 | 15.75 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00 | 19.75 | |
3 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H00 | 18.5 | |
4 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00 | 18 | |
5 | 75S0102 | Kiến Trúc | V00 | 23.25 | |
6 | 7520105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00 | 22 | |
7 | 7520110 | Kiến trúc cành quan | V00 | 21.75 | |
8 | 7520201 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00 | 20.25 | |
9 | 75S0201 | Xây dựng công trình ngầm đô thị | A00 | 18.5 | |
10 | 7520211 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A00 | 18.25 | |
11 | 7520211 | Kỹ thuật môi trường đô thị | A00 | 15.25 | |
12 | 75203Q1 | Kinh tế xây dựng | A00 | 20 | |
13 | 7530302 | Quân lý xây dụng | A00 | 18.75 |