06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | Toán, Lý, Hóa | 17.75 | |
2 | 7520604 | Kỹ thuật dầu khí | Toán, Lý, Anh | 17.25 | |
3 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | Toán, Lý, Hóa | 17.75 | |
4 | 7520502 | Kỹ thuật địa vật lý | Toán, Lý, Anh | 17.25 | |
5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Toán, Lý, Hóa | 18 | |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Toán, Lý, Anh | 16 | |
7 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
8 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa – bản đồ | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
9 | 7850103 | Quản lý đất đai | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh; Toán, Văn, Anh; Toán, Hóa, Sinh | 15 | |
10 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
11 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
13 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 17.5 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 16.25 | |
15 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Toán, Lý, Hóa | 15.25 | |
16 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Toán, Lý, Anh | 15 | |
17 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh | 15 | |
18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh; Toán, Hóa, Sinh | 15 | |
19 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh; Toán, Văn, Anh | 15 | |
20 | 7340301 | Kế toán | Toán, Lý, Hóa | 15 | |
21 | 7340301 | Kế toán | Toán, Lý, Anh | 16.5 | |
22 | 7340301 | Kế toán | Toán, Văn, Anh | 17.25 | |
23 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Toán, Lý, Hóa | 17.75 | |
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | Toán, Lý, Anh | 15 | |
25 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh | 15 |