Điểm chuẩn trường Đại Học Mỏ Địa Chất - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520604 Kỹ thuật dầu khí Toán, Lý, Hóa 17.75
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí Toán, Lý, Anh 17.25
3 7520502 Kỹ thuật địa vật lý Toán, Lý, Hóa 17.75
4 7520502 Kỹ thuật địa vật lý Toán, Lý, Anh 17.25
5 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học Toán, Lý, Hóa 18
6 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học Toán, Lý, Anh 16
7 7520501 Kỹ thuật địa chất Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh 15
8 7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh 15
9 7850103 Quản lý đất đai Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh; Toán, Văn, Anh; Toán, Hóa, Sinh 15
10 7520601 Kỹ thuật mỏ Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh 15
11 7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh 15
12 7480201 Công nghệ thông tin Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh 15
13 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh 17.5
14 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh 16.25
15 7520103 Kỹ thuật cơ khí Toán, Lý, Hóa 15.25
16 7520103 Kỹ thuật cơ khí Toán, Lý, Anh 15
17 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh 15
18 7520320 Kỹ thuật môi trường Toán, Lý, Hóa; Toán,Lý, Anh; Toán, Hóa, Sinh 15
19 7340101 Quản trị kinh doanh Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh; Toán, Văn, Anh 15
20 7340301 Kế toán Toán, Lý, Hóa 15
21 7340301 Kế toán Toán, Lý, Anh 16.5
22 7340301 Kế toán Toán, Văn, Anh 17.25
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học  Toán, Lý, Hóa 17.75
24 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học  Toán, Lý, Anh 15
25 7520601 Kỹ thuật mỏ Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh 15
0