06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Mở TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A1; D; C1 | 28.25 | Thí sinh đăng ký tổ hợp D1 có điểm tổng cộng từ 28,25 (≥28,25); Những tổ hợp còn lại điểm tổng cộng phải lớn hơn 28,25 (>28,25). |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A1; D; C1 | 27 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A1; D; C1 | 28 | Thí sinh đăng ký tổ hợp D0 có điểm tổng cộng từ 28,00 (≥28,00) và điểm môn Ngoại ngữ từ 7,0 trở lên; Những tổ hợp còn lại điểm tổng cộng phải lớn hơn 28,00 (>28,00). |
4 | 7220214 | Đông Nam Á học | A1; C; C1; D | 20.5 | |
5 | 7310101 | Kinh Tế | A; A1; D | 21 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | A; A1; D | 19.5 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 21 | Thí sinh đăng ký tổ hợp A1, D1 có điểm tổng cộng từ 21,00 (≥21,00); Thí sinh đăng ký tổ hợp A0 có điểm tổng cộng từ 21,00 (≥21,00) và có điểm môn TOÁN từ 7,0 trở lên. |
8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A; A1; D | 20.75 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 20.75 | Thí sinh đăng ký tổ hợp A1, D1 có điểm tổng cộng từ 20,75 (≥20,75); Thí sinh đăng ký tổ hợp A0 có điểm tổng cộng từ 20,75 (≥20,75) và có điểm môn TOÁN từ 7,0 trở lên. |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A; A1; D | 20 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A; A1; C; D | 21.75 | |
12 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A; A1; B; D | 18 | |
13 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1; D | 26.5 | |
14 | 7510102 | CNKT Công trình xây dựng | A; A1; D | 18.75 | |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A; A1; D | 18.75 | |
16 | 7760101 | Công tác Xã hội | A; A1; D | 18.75 |