06/06/2018, 14:48
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 21.25 | |
2 | 7340301 | Kế toán | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30.75 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30.5 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 31 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 31.25 | |
6 | 7220212 | Quốc tế học | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 32.5 | |
8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Nga | 29 | |
9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Pháp | 30.75 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Trung | 31.5 | |
11 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Đức | 30.25 | |
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30.25 | |
13 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Toán, Ngừ văn, tiếng Anh | 28.75 | |
14 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 29.5 | |
15 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Nhật | 33 | |
16 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Toán, Ngữ văn, tiếng Ành | 32.75 |