06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A1; C; D; KT1 | 22.75 | |
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A1; C; D; KT1 | 21.75 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A1; C; D; KT1 | 22 | |
4 | 7220342 | ' Quản lý văn hoá | A1; C; D; KT1 | 21 | |
5 | 7320303 | Lưu trữ học | A1; C; D; KT1 | 20.25 | |
6 | 7320202 | Khoa học thư viện | A1; C; D; KT1 | 19.5 | |
7 | C340404 | Quản trị nhân lực | A1; C; D; KT1 | 16 | |
8 | C340406 | Quản trị văn phòng | A1; C; D; KT1 | 14 | |
9 | C220342 | Quản lý văn hoá | A1; C; D; KT1 | 12 | |
10 | C340406 | Hành chính học | A1; C; D; KT1 | 12 | |
11 | C340406 | Văn thư - Lưu trữ | A1; C; D; KT1 | 12 | |
12 | C340406 | Hành chính văn thư | A1; C; D; KT1 | 12 | |
13 | C320303 | Lưu trữ học | A1; C; D; KT1 | 14 | |
14 | C340407 | Thư ký văn phòng | A1; C; D; KT1 | 12 | |
15 | C380201 | Dịch vụ pháp lý | A1; C; D; KT1 | 12 | |
16 | C480202 | Tin học ứng dụng | A1; C; D; KT1 | 12 | |
17 | C320202 | Khoa hoc thư viên | A1; C; D; KT1 | 12 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 16.5 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 15.5 | |
20 | 7310205 | Quản lý nhà nước (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 16 | |
21 | 7220342 | Quản lý văn hoá (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 15.5 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ hoc (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 15.5 | |
23 | 7320202 | Khoa học thư viện (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 15 | |
24 | C340404 | Ọuản tri nhân lực (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 12 | |
25 | C340406 | Quản trị văn phòng (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 12 | |
26 | C380201 | Dich vụ pháp lý (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 12 | |
27 | C340406 | Hành chính học (M.Trung) | A1; C; D; KT1 | 12 |