Điểm chuẩn trường Đại Học Nội Vụ - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340404 Quản trị nhân lực A1; C; D; KT1 22.75
2 7340406 Quản trị văn phòng A1; C; D; KT1 21.75
3 7310205 Quản lý nhà nước A1; C; D; KT1 22
4 7220342 ' Quản lý văn hoá A1; C; D; KT1 21
5 7320303 Lưu trữ học A1; C; D; KT1 20.25
6 7320202 Khoa học thư viện A1; C; D; KT1 19.5
7 C340404 Quản trị nhân lực A1; C; D; KT1 16
8 C340406 Quản trị văn phòng A1; C; D; KT1 14
9 C220342 Quản lý văn hoá A1; C; D; KT1 12
10 C340406 Hành chính học A1; C; D; KT1 12
11 C340406 Văn thư - Lưu trữ A1; C; D; KT1 12
12 C340406 Hành chính văn thư A1; C; D; KT1 12
13 C320303 Lưu trữ học A1; C; D; KT1 14
14 C340407 Thư ký văn phòng A1; C; D; KT1 12
15 C380201 Dịch vụ pháp lý A1; C; D; KT1 12
16 C480202 Tin học ứng dụng A1; C; D; KT1 12
17 C320202 Khoa hoc thư viên A1; C; D; KT1 12
18 7340404 Quản trị nhân lực (M.Trung) A1; C; D; KT1 16.5
19 7340406 Quản trị văn phòng (M.Trung) A1; C; D; KT1 15.5
20 7310205 Quản lý nhà nước (M.Trung) A1; C; D; KT1 16
21 7220342 Quản lý văn hoá (M.Trung) A1; C; D; KT1 15.5
22 7320303 Lưu trữ hoc (M.Trung) A1; C; D; KT1 15.5
23 7320202 Khoa học thư viện (M.Trung) A1; C; D; KT1 15
24 C340404 Ọuản tri nhân lực (M.Trung) A1; C; D; KT1 12
25 C340406 Quản trị văn phòng (M.Trung) A1; C; D; KT1 12
26 C380201 Dich vụ pháp lý (M.Trung) A1; C; D; KT1 12
27 C340406 Hành chính học (M.Trung) A1; C; D; KT1 12
0