06/06/2018, 14:29
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D07 | --- | |
| 2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01 | 24.5 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 26 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A01; D01 | 24.5 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | D07 | --- | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A00 | 25.75 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01 | 24.5 | |
| 8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 25.75 | |
| 9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D07 | --- | |
| 10 | 7310101 | Kinh tế | A01; D01; D06 | 25 | |
| 11 | 7310101 | Kinh tế | A00 | 26.5 | |
| 12 | 7310101 | Kinh tế | D07 | --- |