06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220212 | Quốc tế học | D1 | 17 | |
2 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 24 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 21 | |
4 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 24 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 21 | |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,2,3,4 | 19.5 | |
7 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc | D1,2,3,4 | 17 | |
8 | 7220113 | Việt Nam học | D1,2,3,4 | 16.5 | |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D1,2,3,4 | 16.5 | |
10 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1,2,3,4,6 | 20.5 | |
11 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D1,3 | 17.5 | |
12 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D1,3 | 17 |