Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220212 Quốc tế học D1 17
2 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 24
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 21
4 7140231 Sư phạm tiếng Anh D1 24
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 21
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,2,3,4 19.5
7 7140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc D1,2,3,4 17
8 7220113 Việt Nam học D1,2,3,4 16.5
9 7220202 Ngôn ngữ Nga D1,2,3,4 16.5
10 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1,2,3,4,6 20.5
11 7140233 Sư phạm tiếng Pháp D1,3 17.5
12 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1,3 17
0