Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Duy Tân - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720501 Điều dưỡng Đa khoa A 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
2 7720501 Điều dưỡng Đa khoa B 18.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
3 7720401 Dược sĩ Đại học A 20 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
4 7720401 Dược sĩ Đại học B 21.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
5 7580201 Xây dựng DD & CN chuẩn CSU A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
6 7580201 Xây dựng Dân dụng (DD) & Công nghiệp (CN) A, A1, V 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
7 7580102 Kiến trúc Công trình V, V1 17 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
8 7580102 Thiết kế Nội thất V, V1 16.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
9 7580102 Kiến trúc Công trình chuẩn CSU V, V1 16 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
10 7510406 Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường A, A1 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
11 7510406 Công nghệ & Quản lý Môi trường A, A1 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
12 7510406 Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường B 18.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
13 7510406 Công nghệ & Quản lý Môi trường B 18.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
14 7510301 Điện Tự động A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
15 7510301 Điện tử - Viễn thông A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
16 7510301 Thiết kế Số A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
17 7510102 Xây dựng Cầu đường A, A1, V 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
18 7480103 Kỹ thuật Mạng máy tính A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
19 7480103 Công nghệ Phần mềm A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
20 7480103 An ninh Mạng  chuẩn CMU A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
21 7480103 Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
22 7480103 Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia A, A1, D123456, V, V 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
23 7340405 Hệ thống Thông tin Quản lý A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
24 7340405 Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
25 7340301 Kế toán Kiểm toán A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
26 7340301 Kế toán Doanh nghiệp A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
27 7340301 Kế toán (& Kiểm toán) chuẩn PSU A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
28 7340201 Tài chính Doanh nghiệp A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
29 7340201 Ngân hàng A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
30 7340201 Tài chính & Ngân hàng chuẩn PSU A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
31 7340103 Quản trị Du lịch & Khách sạn A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
32 7340103 Quản trị Du lịch & Lữ hành A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
33 7340103 Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
34 7340103 Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
35 7340101 Quản trị Kinh doanh Tổng hợp A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
36 7340101 Quản trị Marketing A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
37 7340101 Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU A, A1, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
38 7310206 Quan hệ Quốc tế C, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
39 7220330 Văn - Báo chí C, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
40 7220201 Tiếng Anh Biên - Phiên dịch D1 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
41 7220201 Tiếng Anh Du lịch D1 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
42 7220113 Văn hóa Du lịch C, D123456 17.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
43 C720501 Điều dưỡng A 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
44 C720501 Điều dưỡng B 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
45 C510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A, A1 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
46 C510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường B 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
47 C510301 Điện tử - Viễn thông A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
48 C510102 Xây dựng A, A1, V 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
49 C480201 Công nghệ Thông tin A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
50 C480201 Công nghệ Thông tin chuẩn CMU A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
51 C480201 Đồ họa Máy tính-Multimedia A, A1, D123456, V, H 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
52 C340301 Kế toán A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
53 C340301 Kế toán chuẩn PSU A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
54 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
55 C340201 Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
56 C340107 Quản trị Khách sạn (Du lịch) A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
57 C340107 Quản trị Khách sạn chuẩn PSU A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
58 C340101 Quản trị -Nghiệp vụ Marketing A, A1, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
59 C220201 Anh Văn D1 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
60 C220113 Văn hóa Du lịch C, D123456 13.5 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối
0