06/06/2018, 14:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Duy Tân - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa | A | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 2 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa | B | 18.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 3 | 7720401 | Dược sĩ Đại học | A | 20 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 4 | 7720401 | Dược sĩ Đại học | B | 21.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 5 | 7580201 | Xây dựng DD & CN chuẩn CSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 6 | 7580201 | Xây dựng Dân dụng (DD) & Công nghiệp (CN) | A, A1, V | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 7 | 7580102 | Kiến trúc Công trình | V, V1 | 17 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 8 | 7580102 | Thiết kế Nội thất | V, V1 | 16.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 9 | 7580102 | Kiến trúc Công trình chuẩn CSU | V, V1 | 16 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 10 | 7510406 | Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường | A, A1 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 11 | 7510406 | Công nghệ & Quản lý Môi trường | A, A1 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 12 | 7510406 | Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường | B | 18.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 13 | 7510406 | Công nghệ & Quản lý Môi trường | B | 18.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 14 | 7510301 | Điện Tự động | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 15 | 7510301 | Điện tử - Viễn thông | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 16 | 7510301 | Thiết kế Số | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 17 | 7510102 | Xây dựng Cầu đường | A, A1, V | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 18 | 7480103 | Kỹ thuật Mạng máy tính | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 19 | 7480103 | Công nghệ Phần mềm | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 20 | 7480103 | An ninh Mạng chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 21 | 7480103 | Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 22 | 7480103 | Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia | A, A1, D123456, V, V | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 23 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 24 | 7340405 | Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 25 | 7340301 | Kế toán Kiểm toán | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 26 | 7340301 | Kế toán Doanh nghiệp | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 27 | 7340301 | Kế toán (& Kiểm toán) chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 28 | 7340201 | Tài chính Doanh nghiệp | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 29 | 7340201 | Ngân hàng | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 30 | 7340201 | Tài chính & Ngân hàng chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 31 | 7340103 | Quản trị Du lịch & Khách sạn | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 32 | 7340103 | Quản trị Du lịch & Lữ hành | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 33 | 7340103 | Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 34 | 7340103 | Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 35 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh Tổng hợp | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 36 | 7340101 | Quản trị Marketing | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 37 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 38 | 7310206 | Quan hệ Quốc tế | C, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 39 | 7220330 | Văn - Báo chí | C, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 40 | 7220201 | Tiếng Anh Biên - Phiên dịch | D1 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 41 | 7220201 | Tiếng Anh Du lịch | D1 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 42 | 7220113 | Văn hóa Du lịch | C, D123456 | 17.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 43 | C720501 | Điều dưỡng | A | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 44 | C720501 | Điều dưỡng | B | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 45 | C510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A, A1 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 46 | C510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | B | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 47 | C510301 | Điện tử - Viễn thông | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 48 | C510102 | Xây dựng | A, A1, V | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 49 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 50 | C480201 | Công nghệ Thông tin chuẩn CMU | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 51 | C480201 | Đồ họa Máy tính-Multimedia | A, A1, D123456, V, H | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 52 | C340301 | Kế toán | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 53 | C340301 | Kế toán chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 54 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 55 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 56 | C340107 | Quản trị Khách sạn (Du lịch) | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 57 | C340107 | Quản trị Khách sạn chuẩn PSU | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 58 | C340101 | Quản trị -Nghiệp vụ Marketing | A, A1, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 59 | C220201 | Anh Văn | D1 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
| 60 | C220113 | Văn hóa Du lịch | C, D123456 | 13.5 | Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |