Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn (Dự kiến) Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 15 Dự kiến
2 7340101 Quản trị kinh doanh D1 14.5 Dự kiến
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1 14.5 Dự kiến
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 14.5 Dự kiến
5 7340301 Kế toán A, A1 15 Dự kiến
6 7340301 Kế toán D1 14.5 Dự kiến
7 7420201 Công nghệ sinh học A, A1 17.5 Dự kiến
8 7420201 Công nghệ sinh học B 18 Dự kiến
9 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 15 Dự kiến
10 7480201 Công nghệ thông tin D1 14.5 Dự kiến
11 7510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 13.5 Dự kiến
12 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 13.5 Dự kiến
13 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, A1 17 Dự kiến
14 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học B 17.5 Dự kiến
15 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A, A1 17 Dự kiến
16 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 19.5 Dự kiến
17 7540101 Công nghệ thực phẩm A, A1 18.5 Dự kiến
18 7540101 Công nghệ thực phẩm B 19 Dự kiến
19 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản A, A1 16.5 Dự kiến
20 7540105 Công nghệ chế biến thủy sản D1 17 Dự kiến
21 7540110 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A, A1 17 Dự kiến
22 7540110 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm B 17.5 Dự kiến
0