06/06/2018, 14:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn (Dự kiến) | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 15 | Dự kiến |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14.5 | Dự kiến |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1 | 14.5 | Dự kiến |
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 14.5 | Dự kiến |
5 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 15 | Dự kiến |
6 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14.5 | Dự kiến |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A, A1 | 17.5 | Dự kiến |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 18 | Dự kiến |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 15 | Dự kiến |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 14.5 | Dự kiến |
11 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A, A1 | 13.5 | Dự kiến |
12 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13.5 | Dự kiến |
13 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | A, A1 | 17 | Dự kiến |
14 | 7510401 | Công nghệ kĩ thuật hóa học | B | 17.5 | Dự kiến |
15 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A, A1 | 17 | Dự kiến |
16 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 19.5 | Dự kiến |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 18.5 | Dự kiến |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 19 | Dự kiến |
19 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A, A1 | 16.5 | Dự kiến |
20 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | D1 | 17 | Dự kiến |
21 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A, A1 | 17 | Dự kiến |
22 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | B | 17.5 | Dự kiến |