Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A, A1,D 20
2 7340101 Quản trị kinh doanh tổng quát A, A1,D 21
3 7340101 Quản trị tài chính A, A1,D 19
4 7340101 Quản trị chuỗi cung ứng A, A1,D 19
5 7340103 Quản trị kinh doanh du lịch A, A1,D 21
6 7340103 Quản trị sự kiện và lễ hội A, A1,D 19
7 7340121 Kinh doanh thương mại A, A1,D 19
8 7340120 Kinh doanh quốc tế(Chuyên ngành Ngoại thương) A, A1,D 20
9 7340115 Marketing A, A1,D 19.5
10 7340201 Ngân hàng A, A1,D 19
11 7340201 Tài chính doanh nghiệp A, A1,D 19.5
12 7340201 Tài chính công A, A1,D 19
13 7340404 Quản trị nhân lực(Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) A, A1,D 19
14 7340302 Kiểm toán A, A1,D 21
15 7340107 Quản trị khách sạn A, A1,D 19.5
16 Hệ thống thông tin quản lý, gồm các chuyên ngành: ---
17 7340405 Tin học quản lý A, A1,D 19
18 7340405 Quản trị hệ thống thông tin A, A1,D 19
19 7340405 Thương mại điện tử A, A1,D 19
20 7310101 Kinh tế phát triển A, A1,D 18.5
21 7310101 Kinh tế lao động A, A1,D 18.5
22 7310101 Kinh tế và quản lý công A, A1,D 18.5
23 7310101 Kinh tế đầu tư A, A1,D 18.5
24 7380101 Luật (Chuyên ngành Luật học) A, A1,D 18.5
25 7380107 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh) A, A1,D 19.5
26 7460201 Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) A, A1,D 18.5
27 7310205 Kinh tế chính trị C 15
28 7310205 Hành chính công C 15
29 7310205 Quản lý nhà nước C 25.5
30 Liên thông tất cả các ngành A, A1, D 17.5 Hệ Liên thông
0