06/06/2018, 14:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A, A1,D | 20 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng quát | A, A1,D | 21 | |
3 | 7340101 | Quản trị tài chính | A, A1,D | 19 | |
4 | 7340101 | Quản trị chuỗi cung ứng | A, A1,D | 19 | |
5 | 7340103 | Quản trị kinh doanh du lịch | A, A1,D | 21 | |
6 | 7340103 | Quản trị sự kiện và lễ hội | A, A1,D | 19 | |
7 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A, A1,D | 19 | |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế(Chuyên ngành Ngoại thương) | A, A1,D | 20 | |
9 | 7340115 | Marketing | A, A1,D | 19.5 | |
10 | 7340201 | Ngân hàng | A, A1,D | 19 | |
11 | 7340201 | Tài chính doanh nghiệp | A, A1,D | 19.5 | |
12 | 7340201 | Tài chính công | A, A1,D | 19 | |
13 | 7340404 | Quản trị nhân lực(Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) | A, A1,D | 19 | |
14 | 7340302 | Kiểm toán | A, A1,D | 21 | |
15 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A, A1,D | 19.5 | |
16 | Hệ thống thông tin quản lý, gồm các chuyên ngành: | --- | |||
17 | 7340405 | Tin học quản lý | A, A1,D | 19 | |
18 | 7340405 | Quản trị hệ thống thông tin | A, A1,D | 19 | |
19 | 7340405 | Thương mại điện tử | A, A1,D | 19 | |
20 | 7310101 | Kinh tế phát triển | A, A1,D | 18.5 | |
21 | 7310101 | Kinh tế lao động | A, A1,D | 18.5 | |
22 | 7310101 | Kinh tế và quản lý công | A, A1,D | 18.5 | |
23 | 7310101 | Kinh tế đầu tư | A, A1,D | 18.5 | |
24 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Luật học) | A, A1,D | 18.5 | |
25 | 7380107 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh) | A, A1,D | 19.5 | |
26 | 7460201 | Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) | A, A1,D | 18.5 | |
27 | 7310205 | Kinh tế chính trị | C | 15 | |
28 | 7310205 | Hành chính công | C | 15 | |
29 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C | 25.5 | |
30 | Liên thông tất cả các ngành | A, A1, D | 17.5 | Hệ Liên thông |