Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510202 Công nghệ chế tạo máy A, A1 18.5
2 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A, A1 20
3 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A, A1 18.5
4 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A, A1 19
5 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A, A1 18.5
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Động lực) A, A1 19
7 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 21.5
8 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A, A1 21
9 7520320 Kỹ thuật môi trường A 18.5
10 7580208 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Tin học xây dựng) A, A1 18.5
11 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A 18.5
12 7510601 Quản lý công nghiệp A, A1 18.5
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A 20.5
14 7520604 Kỹ thuật dầu khí A 19.5
15 7420201 Công nghệ sinh học A 20.5
16 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 20.5
17 7580301 Kinh tế xây dựng A, A1 18.5
18 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A, A1 17.5
19 7520115 Kỹ thuật nhiệt, gồm các chuyên ngành (Nhiệt điện lạnh, kỹ thuật năng lượng và môi trường) A, A1 17.5
20 7140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (Chuyên ngành SPKT điện tử - tin học) A, A1 17.5
21 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A, A1 17.5
22 7520122 Kỹ thuật tàu thủy A, A1 17.5
23 7510402 Kỹ thuật hóa học A 17.5
24 7580102 Kiến trúc V 29 Vẽ nhân hệ số 2
25 Liên thông tất cả các ngành A, A1 17.5 Liên thông
0