06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Bạc Liêu - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 13 | |
| 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
| 3 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
| 4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
| 5 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
| 6 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
| 7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A, A1,D1 | 13 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
| 10 | 7234021 | Tài chính – Ngân hàng | A, A1,D1 | 13 | |
| 11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | |
| 12 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C | 13 | |
| 13 | 7140213 | Sư phạm Sinh | B | 14 | |
| 14 | 7140211 | Sư phạm Hóa | A,A1 | 13 | |
| 15 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A | 10 | |
| 16 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | |
| 17 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
| 18 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
| 19 | C220 113 | Việt Nam học- chuyên ngành Hướng dẫn DL | C | 10 | |
| 20 | C220 113 | Việt Nam học- chuyên ngành Văn hóa DL | C | 10 | |
| 21 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
| 22 | C140215 | Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 11 | |
| 23 | C140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | A, A1 | 10 | |
| 24 | C140209 | Sư phạm Toán | A | 10 | |
| 25 | C140204 | Sư phạm Giáo dục công dân | C | 10 | |
| 26 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 10 | |
| 27 | C140201 | Giáo dục Mầm Non | M | 13.5 |