06/06/2018, 14:55
Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A | 13.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
| 2 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 13.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
| 3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
| 4 | 7580201 | Xây dựng | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
| 5 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
| 6 | 7720401 | Dược học | A | 17.5 | Môn Hóa nhân hệ số 2 |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
| 8 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
| 9 | C340301 | Kế toán | A | 13.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
| 10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | Môn toán nhân hệ số 2 |
| 11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 13.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 12 | 7580201 | Xây dựng | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 14 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 15 | 7340301 | Kế toán | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 17 | C340301 | Kế toán | A1 | 13.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 19 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A1 | 13.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 20 | 7720401 | Dược học | B | 19 | Môn Sinh nhân hệ số 2 |
| 21 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 17.5 | Môn Văn nhân hệ số 2 |
| 22 | C480201 | Công nghệ thông tin | D | 13.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 23 | 7220201 | Tiếng Anh | D | 17.5 | Môn Anh nhân hệ số 2 |
| 24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 25 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 26 | 7340301 | Kế toán | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 27 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 28 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D | 17.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 29 | C340301 | Kế toán | D | 13.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 30 | C340201 | Tài chính ngân hàng | D | 13.5 | Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
| 31 | 7580102 | Kiến trúc | V | 15 | Môn vẽ nhân hệ số 2 |