Điểm chuẩn trường Đại Học Đại Nam - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 Tài chính ngân hàng A 13.5 Môn toán nhân hệ số 2
2 C480201 Công nghệ thông tin A 13.5 Môn toán nhân hệ số 2
3 7480201 Công nghệ thông tin A 17.5 Môn toán nhân hệ số 2
4 7580201 Xây dựng A 17.5 Môn toán nhân hệ số 2
5 7360708 Quan hệ công chúng A 17.5 Môn toán nhân hệ số 2
6 7720401 Dược học A 17.5 Môn Hóa nhân hệ số 2
7 7340301 Kế toán A 17.5 Môn toán nhân hệ số 2
8 7340201 Tài chính ngân hàng A 17.5 Môn toán nhân hệ số 2
9 C340301 Kế toán A 13.5 Môn toán nhân hệ số 2
10 7340101 Quản trị kinh doanh A 17.5 Môn toán nhân hệ số 2
11 C480201 Công nghệ thông tin A1 13.5 Môn Anh nhân hệ số 2
12 7580201 Xây dựng A1 17.5 Môn Anh nhân hệ số 2
13 7480201 Công nghệ thông tin A1 17.5 Môn Anh nhân hệ số 2
14 7360708 Quan hệ công chúng A1 17.5 Môn Anh nhân hệ số 2
15 7340301 Kế toán A1 17.5 Môn Anh nhân hệ số 2
16 7340201 Tài chính ngân hàng A1 17.5 Môn Anh nhân hệ số 2
17 C340301 Kế toán A1 13.5 Môn Anh nhân hệ số 2
18 7340101 Quản trị kinh doanh A1 17.5 Môn Anh nhân hệ số 2
19 C340201 Tài chính ngân hàng A1 13.5 Môn Anh nhân hệ số 2
20 7720401 Dược học B 19 Môn Sinh nhân hệ số 2
21 7360708 Quan hệ công chúng C 17.5 Môn Văn nhân hệ số 2
22 C480201 Công nghệ thông tin D 13.5 Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2
23 7220201 Tiếng Anh D 17.5 Môn Anh nhân hệ số 2
24 7480201 Công nghệ thông tin D 17.5 Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2
25 7360708 Quan hệ công chúng D 17.5 Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2
26 7340301 Kế toán D 17.5 Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2
27 7340101 Quản trị kinh doanh D 17.5 Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2
28 7340201 Tài chính ngân hàng D 17.5 Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2
29 C340301 Kế toán D 13.5 Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2
30 C340201 Tài chính ngân hàng D 13.5 Môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2
31 7580102 Kiến trúc V 15 Môn vẽ nhân hệ số 2
0