06/06/2018, 14:25
Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | --- | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | --- | |
3 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | --- | |
4 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | --- | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | --- | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | --- | |
7 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | --- | |
8 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | --- | |
9 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | --- | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
11 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | --- | |
12 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 | --- | |
13 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | --- | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | --- | |
15 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; D01; D07 | --- | |
16 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | --- | |
17 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | --- | |
18 | 7905228 | Kỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | --- | |
19 | 7905218 | Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | --- |