Điểm chuẩn trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D07 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 ---
3 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 ---
4 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 ---
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 ---
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 ---
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 ---
8 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 ---
9 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 ---
10 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 ---
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 ---
12 7520214 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 ---
13 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; D07 ---
14 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 ---
15 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 ---
16 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 ---
17 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 ---
18 7905228 Kỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 ---
19 7905218 Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 ---
0