Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Bắc - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 1.Kế toán A00; D01; A01; C03; C04 ---
2 7340201 2. Tài chính - Ngân hàng A00; D01; A01; C03; C04 ---
3 7340101 3. Quản trị kinh doanh A00; D01; A01; C03; C04 ---
4 7340103 4. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 ---
5 7.380107 5.Luật Kinh tế A00; A01; D01; C00 ---
6 7. 310205 6.Quản lý Nhà nước A00; A01; D01; C00 ---
7 7480201 7.Công nghệ thông tin A00; D01; A01; C03; C04 ---
8 7510302 8. Công nghệ kỹ thuật  điện tử, truyền thông A00; D01; A01; C03; C04 ---
9 7580302 9. Quản lý xây dựng A00; D01; A01; C03; C04 ---
10 7580102 10. Kiến trúc H01; V00; TOÁN+HÓA+VẼ; TOÁN+ANH+VẼ ---
11 7210403 11. Thiết kế đồ họa H00 ---
12 7210404 12.Thiết kế thời trang H00 ---
13 13. Thiết kế nội thất H00 ---
14 C340301 1.Kế toán A00; D01; A01; C04 ---
15 C340103 2.Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành. A00; A01; D01; C00 ---
0