06/06/2018, 14:51
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Bắc - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | 1.Kế toán | A00; D01; A01; C03; C04 | --- | |
2 | 7340201 | 2. Tài chính - Ngân hàng | A00; D01; A01; C03; C04 | --- | |
3 | 7340101 | 3. Quản trị kinh doanh | A00; D01; A01; C03; C04 | --- | |
4 | 7340103 | 4. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | --- | |
5 | 7.380107 | 5.Luật Kinh tế | A00; A01; D01; C00 | --- | |
6 | 7. 310205 | 6.Quản lý Nhà nước | A00; A01; D01; C00 | --- | |
7 | 7480201 | 7.Công nghệ thông tin | A00; D01; A01; C03; C04 | --- | |
8 | 7510302 | 8. Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; D01; A01; C03; C04 | --- | |
9 | 7580302 | 9. Quản lý xây dựng | A00; D01; A01; C03; C04 | --- | |
10 | 7580102 | 10. Kiến trúc | H01; V00; TOÁN+HÓA+VẼ; TOÁN+ANH+VẼ | --- | |
11 | 7210403 | 11. Thiết kế đồ họa | H00 | --- | |
12 | 7210404 | 12.Thiết kế thời trang | H00 | --- | |
13 | 13. Thiết kế nội thất | H00 | --- | ||
14 | C340301 | 1.Kế toán | A00; D01; A01; C04 | --- | |
15 | C340103 | 2.Quản trị dịch vụ, du lịch và lữ hành. | A00; A01; D01; C00 | --- |