06/06/2018, 14:45
Điểm chuẩn trường Đại học Kiếm Sát Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | LUẬT (Nữ Miền Nam) | A | 23.75 | |
2 | 7380101 | LUẬT (Nữ Miền Nam) | A1, D1 | 22 | |
3 | 7380101 | LUẬT (Nữ Miền Nam) | C | 25.25 | |
4 | 7380101 | LUẬT (Nam Miền Nam) | A | 22.5 | |
5 | 7380101 | LUẬT (Nam Miền Nam) | A1, D1 | 18 | |
6 | 7380101 | LUẬT (Nam Miền Nam) | C | 20.75 | |
7 | 7380101 | LUẬT (Nữ Miền Bắc) | A | 25.75 | |
8 | 7380101 | LUẬT (Nữ Miền Bắc) | A1, D1 | 23.75 | |
9 | 7380101 | LUẬT (Nữ Miền Bắc) | C | 28.25 | |
10 | 7380101 | LUẬT (Nam Miền Bắc) | A | 24.25 | |
11 | 7380101 | LUẬT (Nam Miền Bắc) | A1, D1 | 19.75 | |
12 | 7380101 | LUẬT (Nam Miền Bắc) | C | 24.75 |