Điểm chuẩn trường Đại học Kiếm Sát Hà Nội - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 LUẬT (Nữ Miền Nam) A 23.75
2 7380101 LUẬT (Nữ Miền Nam) A1, D1 22
3 7380101 LUẬT (Nữ Miền Nam) C 25.25
4 7380101 LUẬT (Nam Miền Nam) A 22.5
5 7380101 LUẬT (Nam Miền Nam) A1, D1 18
6 7380101 LUẬT (Nam Miền Nam) C 20.75
7 7380101 LUẬT (Nữ Miền Bắc) A 25.75
8 7380101 LUẬT (Nữ Miền Bắc) A1, D1 23.75
9 7380101 LUẬT (Nữ Miền Bắc) C 28.25
10 7380101 LUẬT (Nam Miền Bắc) A 24.25
11 7380101 LUẬT (Nam Miền Bắc) A1, D1 19.75
12 7380101 LUẬT (Nam Miền Bắc) C 24.75
0