06/06/2018, 14:50
Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; B00 | --- | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; B00 | --- | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | --- | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | --- | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D13 | --- | |
6 | 7220113 | Việt Nam học | D01; D15; C00; D01 | --- | |
7 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; B00 | --- | |
8 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; B00 | --- | |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; B00 | --- | |
10 | C480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01; C01 | --- | |
11 | C220201 | Tiếng Anh | A01; D01; D15; D13 | --- |