Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; B00 ---
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; B00 ---
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C00 ---
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 ---
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D13 ---
6 7220113 Việt Nam học D01; D15; C00; D01 ---
7 C340301 Kế toán A00; A01; D01; B00 ---
8 C340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; B00 ---
9 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; B00 ---
10 C480202 Tin học ứng dụng A00; A01; D01; C01 ---
11 C220201 Tiếng Anh A01; D01; D15; D13 ---
0