06/06/2018, 15:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Hùng Vương - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Giáo dục thể chất | T | 16 | Cao đẳng | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 13.5 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 13 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 15 | |
6 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A | 3 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A | 13 | |
8 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 13 | |
9 | 7340301 | Kế toán | A | 13 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13 | |
12 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A | 13 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 13 | |
14 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
15 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A | 10 | |
16 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10 | |
17 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14 | |
18 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B | 14 | |
19 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | |
20 | C140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
21 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 17 | |
22 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C | 16 | |
23 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 16 | |
24 | 7220113 | Việt Nam học | C | 16 | |
25 | C140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 11.5 | |
26 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11.5 | |
27 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 16 | |
28 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
30 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
31 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D1 | 13.5 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 16 | |
33 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
34 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | 16 | |
35 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 20 | |
36 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | |
37 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
38 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 20 | |
39 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 21 | |
40 | C140206 | Giáo dục thể chất | T | 16 |