Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A1 15
2 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - Viễn thông) A1 15
3 7520212 Kỹ thuật Y sinh B 17.5
4 7420201 Công nghệ Sinh học D1 19
5 7620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản D1 15
6 7540101 Công nghệ thực phẩm B 16
7 7510602 Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp D1 17.5
8 7580208 Kỹ Thuật Xây dựng A1 15
9 7340101 Quản trị Kinh doanh D1 21
10 7340201 Tài chính Ngân hàng D1 21
11 Toàn ngành CáC KHốI 14 Chương trình liên kết với đại học nước ngoài
12 7620305 Quản lí nguồn lợi thủy sản D1 15
13 7420201 Công nghệ sinh học D1 19
14 7620305 Quản lí nguồn lợi thủy sản B 15
15 7420201 Công nghệ sinh học B 17
16 7520212 Kĩ thuật y sinh B 17.5
17 7340201 Tài chính - ngân hàng A1 18
18 7340101 Quản trị kinh doanh A1 18
19 7580208 Kĩ thuật Xây dựng A1 15
20 7510602 Kĩ thuật hệ thống công nghiệp A1 16.5
21 7540101 Công nghệ thực phẩm A1 16
22 7620305 Quản lí nguồn lợi thủy sản A1 15
23 7420201 Công nghệ sinh học A1 17
24 7520212 Kĩ thuật y sinh A1 17.5
25 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A1 15
26 7480201 Công nghệ thông tin A1 15
27 7340201 Tài chính - ngân hàng A 18
28 7340101 Quản trị kinh doanh A 18
29 7580208 Kĩ thuật Xây dựng A 15
30 7510602 Kĩ thuật hệ thống công nghiệp A 16.5
31 7540101 Công nghệ thực phẩm A 16
32 7620305 Quản lí nguồn lợi thủy sản A 15
33 7420201 Công nghệ sinh học A 17
34 7520212 Kĩ thuật y sinh A 17.5
35 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A 15
0