06/06/2018, 15:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 15 | |
2 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Điện tử - Viễn thông) | A1 | 15 | |
3 | 7520212 | Kỹ thuật Y sinh | B | 17.5 | |
4 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | D1 | 19 | |
5 | 7620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | D1 | 15 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 16 | |
7 | 7510602 | Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp | D1 | 17.5 | |
8 | 7580208 | Kỹ Thuật Xây dựng | A1 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 21 | |
10 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D1 | 21 | |
11 | Toàn ngành | CáC KHốI | 14 | Chương trình liên kết với đại học nước ngoài | |
12 | 7620305 | Quản lí nguồn lợi thủy sản | D1 | 15 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D1 | 19 | |
14 | 7620305 | Quản lí nguồn lợi thủy sản | B | 15 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 17 | |
16 | 7520212 | Kĩ thuật y sinh | B | 17.5 | |
17 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A1 | 18 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 18 | |
19 | 7580208 | Kĩ thuật Xây dựng | A1 | 15 | |
20 | 7510602 | Kĩ thuật hệ thống công nghiệp | A1 | 16.5 | |
21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A1 | 16 | |
22 | 7620305 | Quản lí nguồn lợi thủy sản | A1 | 15 | |
23 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A1 | 17 | |
24 | 7520212 | Kĩ thuật y sinh | A1 | 17.5 | |
25 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 15 | |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 15 | |
27 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | A | 18 | |
28 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | |
29 | 7580208 | Kĩ thuật Xây dựng | A | 15 | |
30 | 7510602 | Kĩ thuật hệ thống công nghiệp | A | 16.5 | |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A | 16 | |
32 | 7620305 | Quản lí nguồn lợi thủy sản | A | 15 | |
33 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 17 | |
34 | 7520212 | Kĩ thuật y sinh | A | 17.5 | |
35 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 15 |