06/06/2018, 15:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Đà Lạt - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành khác | D1 | 13.5 | ||
2 | Các ngành khác | C | 14.5 | ||
3 | Các ngành khác | B | 14 | ||
4 | Các ngành khác | A | 13 | ||
5 | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A | 16.5 | |
6 | 7380101 | Luật | C | 15.5 | |
7 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 15 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 15 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 15 | |
10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A | 15.5 | |
11 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A | 15.5 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 17 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 17 | |
14 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 18 |