Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440102 Vật lý A1 14 Ngành ngoài sư phạm
2 7440112 Hóa học A 15 Ngành ngoài sư phạm
3 7480201 Công nghệ Thông tin D1 14 Ngành ngoài sư phạm
4 7140209 Sư phạm Toán học A1 15.5 Ngành sư phạm
5 7140211 Sư phạm Vật lý A1 14.5 Ngành sư phạm
6 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp D1 14 Ngành sư phạm
7 7140212 Sư phạm Hóa học A 15.5 Ngành sư phạm
8 7140202 Giáo dục Tiểu học D1 16.5 Ngành sư phạm
9 7460101 Toán học A1 15 Ngành ngoài sư phạm
10 7320202 Khoa học Thư viện D1 14.5 Ngành ngoài sư phạm
11 7420101 Sinh học B 14.5 Ngành ngoài sư phạm
12 7140213 Sư phạm Sinh học B 15 Ngành sư phạm
13 7140215 Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 14.5 Ngành sư phạm
14 7220330 Văn học C 16 Ngành ngoài sư phạm
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 16.5 Ngành sư phạm
16 7140204 Giáo dục Công dân C 15 Ngành sư phạm
17 7220310 Lịch sử C 15 Ngành ngoài sư phạm
18 7220113 Việt Nam học C 15.5 Ngành ngoài sư phạm
19 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D4 14.5 Ngành ngoài sư phạm
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 15 Ngành ngoài sư phạm
21 7140201 Giáo dục Mầm non M 16 Ngành sư phạm
22 7140206 Giáo dục Thể chất T 20.5 Ngành sư phạm
0