06/06/2018, 15:26
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440102 | Vật lý | A1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
2 | 7440112 | Hóa học | A | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
3 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | D1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 15.5 | Ngành sư phạm |
5 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A1 | 14.5 | Ngành sư phạm |
6 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp | D1 | 14 | Ngành sư phạm |
7 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A | 15.5 | Ngành sư phạm |
8 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 16.5 | Ngành sư phạm |
9 | 7460101 | Toán học | A1 | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
10 | 7320202 | Khoa học Thư viện | D1 | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
11 | 7420101 | Sinh học | B | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B | 15 | Ngành sư phạm |
13 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp | B | 14.5 | Ngành sư phạm |
14 | 7220330 | Văn học | C | 16 | Ngành ngoài sư phạm |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 16.5 | Ngành sư phạm |
16 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C | 15 | Ngành sư phạm |
17 | 7220310 | Lịch sử | C | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
18 | 7220113 | Việt Nam học | C | 15.5 | Ngành ngoài sư phạm |
19 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D4 | 14.5 | Ngành ngoài sư phạm |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
21 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 | Ngành sư phạm |
22 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 20.5 | Ngành sư phạm |