06/06/2018, 15:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | 17.5 | ||
2 | 7140207 | Huấn luyện thể thao | 20 | ||
3 | 7220343 | Quản lý TDTT | 15 | ||
4 | 7720305 | Y sinh TDTT | 15 | ||
5 | 901 | Điền kinh | T | 23 | |
6 | 902 | Thể dục | T | 19.5 | |
7 | 903 | Bơi lội | T | 19.5 | |
8 | 904 | Bóng đá | T | 20.5 | |
9 | 905 | Cầu lông | T | 21 | |
10 | 906 | Bóng rổ | T | 20 | |
11 | 907 | Bóng bàn | T | 17.5 | |
12 | 908 | Bóng chuyền | T | 21 | |
13 | 909 | Bóng ném | T | 19.5 | |
14 | 910 | Cờ vua | T | 20.5 | |
15 | 911 | Võ thuật | T | 22.5 | |
16 | 912 | Vật | T | 20 | |
17 | 913 | Bắn súng | T | 16.5 | |
18 | 914 | Quần vợt | T | 18.5 | |
19 | 915 | Quản lý TDTT | T | 16.5 | |
20 | 916 | Y sinh TDTT | T | 16.5 | |
21 | C65 | Giáo dục thể chất | T | 18 |