Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140219 Sư phạm Địa lý C 15
2 7140209 Sư phạm Toán học A,A1 20
3 7140210 Sư phạm Tin học A,A1,D1 15
4 7480201 Công nghệ Thông tin A,A1,D1 15
5 7140211 Sư phạm Vật lý A,A1 17.5
6 7440102 Vật lý học A,A1 15
7 7140212 Sư phạm Hoá học A 19.5
8 7140213 Sư phạm Sinh học B 15.5
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn C, D1 17.5
10 7220113 Việt Nam học C, D1 14.5
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C 15.5
12 7220212 Quốc tế học C, D1 14.5
13 7140205 Giáo dục Chính trị C, D1 14.5
14 7140114 Quản lý giáo dục A,A1,C,D1 15
15 7310401 Tâm lý học C, D1 15.5
16 7140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,D1 17.5
17 7140201 Giáo dục Mầm non M 17
18 7140203 Giáo dục Đặc biệt C,D1,M 14.5
19 7140206 Giáo dục Thể chất T 21
20 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 30
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 26
22 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D1,3 19
23 7220203 Ngôn ngữ Pháp D1, D3 19
24 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D4 19
25 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1, D4 19
26 7440112 Hoá học A 15
27 7440112 Hoá học B 16.5
28 7140219 Sư phạm Địa lý A 14
0