Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460101 Toán học A, A1 17.5
2 7480105 Máy tính và Khoa học thông tin A, A1 17.5 ĐKXT đợt 2
3 7440102 Vật lý A, A1 17
4 7430122 Khoa học vật liệu A, A1 17 ĐKXT đợt 2
5 7520403 Công nghệ hạt nhân A, A1 17 ĐKXT đợt 2
6 7440221 Khí tượng học A, A1 16
7 7440224 Thuỷ văn A, A1 20 ĐKXT đợt 2
8 7440228 Hải dương học A, A1 20 ĐKXT đợt 2
9 7440112 Hóa học A, A1 18
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A, A1 --- ĐKXT đợt 2
11 7720403 Hóa dược A, A1 20
12 7440217 Địa lý tự nhiên A, A1 16
13 7850103 Quản lý đất đai A, A1 17
14 7440201 Địa chất học A, A1 17
15 7520501 Kỹ thuật địa chất A, A1 16
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A, A1 17
17 7420101 Sinh học A, A1 18
18 7420201 Công nghệ sinh học A, A1 20
19 7440301 Khoa học môi trường A, A1 18.5
20 7440306 Khoa học đất A, A1 16
21 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1 18
22 7420101 Sinh học B 21
23 7420201 Công nghệ sinh học B 22.5
24 7440301 Khoa học môi trường B 22.5
25 7440306 Khoa học đất B 21
0