Điểm chuẩn trường Đại Học An Giang - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7120212 SP Hóa học A 13
2 7140231 SP Tiếng Anh A1 18
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A1 18
4 C140231 SP Tiếng Anh A1 13
5 7140209 SP Toán học A1, A 13
6 7120211 SP Vật lí A1, A 13
7 7140210 SP Tin học A1, A 13
8 7140202 Giáo dục tiểu học A1, A 13
9 7340203 Tài chính doanh nghiệp A1, A 13
10 7340301 Kế toán A1, A 13
11 7340120 Kinh tế quốc tế A1, A 13
12 7340101 Quản trị kinh doanh A1, A 13
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A1, A 14
14 7620301 Nuôi trồng thủy sản A1, A 13
15 7620105 Chăn nuôi A1, A 13
16 7620110 Khoa học cây trồng A1, A 13
17 7620116 Phát triển nông thôn A1, A 13
18 7480201 Công nghệ thông tin A1, A 13
19 7540101 Công nghệ thực phẩm A1, A 13
20 7420201 Công nghệ sinh học A1, A 13
21 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A1, A 13
22 7220113 Việt Nam học A1, A 13
23 C140202 Giáo dục tiểu học A1, A 10
24 7140210 SP Tin học A1, A 10
25 C620301 Nuôi trồng thủy sản A1, A 10
26 C620105 Chăn nuôi A1, A 10
27 C620110 Khoa học cây trồng A1, A 10
28 C540101 Công nghệ thực phẩm A1, A 10
29 C480201 Công nghệ thông tin A1, A 10
30 7140213 SP Sinh học B 14
31 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
32 7620105 Chăn nuôi B 14
33 7620110 Khoa học cây trồng B 14
34 7620116 Phát triển nông thôn B 14
35 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
36 7420201 Công nghệ sinh học B 14
37 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11
38 C620105 Chăn nuôi B 11
39 C620110 Khoa học cây trồng B 11
40 C540101 Công nghệ thực phẩm B 11
41 7140217 SP Ngữ văn C 14.5
42 7140218 SP Lịch Sử C 14.5
43 7140219 SP Địa lí C 14.5
44 7140205 Giáo dục chính trị C 14.5
45 7140202 Giáo dục tiểu học C 14.5
46 C140202 Giáo dục tiểu học C 11.5
47 7140210 SP Tin học D1 13.5
48 7140231 SP Tiếng Anh D1 18.5
49 7140202 Giáo dục tiểu học D1 13.5
50 7340203 Tài chính doanh nghiệp D1 13.5
51 7340301 Kế toán D1 14
52 7340120 Kinh tế quốc tế D1 13.5
53 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
54 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 14.5
55 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
56 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường D1 13.5
57 7220113 Việt Nam học D1 13.5
58 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 19
59 C140231 SP Tiếng Anh D1 13.5
60 C140202 Giáo dục tiểu học D1 10.5
61 7140210 SP Tin học D1 13
62 C480201 Công nghệ thông tin D1 10.5
63 C140201 Giáo dục mầm non M 13
0