06/06/2018, 15:09
Điểm chuẩn trường Đại Học Hồng Đức - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | SP Toán học | A, A1 | 14.5 | |
2 | 7140211 | SP Vật lý | A,A1 | 13 | |
3 | 7140212 | SP Hoá học | A | 13 | |
4 | 7140212 | SP Hoá học | B | 14 | |
5 | 7140213 | SP Sinh học | B | 14 | |
6 | 7140217 | SP Ngữ văn | C | 14 | |
7 | 7140217 | SP Ngữ văn | D1 | 13.5 | |
8 | 7140218 | SP Lịch sử | C | 14 | |
9 | 7140219 | SP Địa lý | A,A1 | 13 | |
10 | 7140219 | SP Địa lý | C | 14 | |
11 | 7140231 | SP Tiếng Anh | A1 | 13 | |
12 | 7140231 | SP Tiếng Anh | D1 | 13.5 | |
13 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.5 | |
14 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13.5 | |
15 | 7220330 | Văn học | C | 14 | |
16 | 7220330 | Văn học | D1 | 13.5 | |
17 | 7220310 | Lịch sử (định hướng Q.lý di tích, danh thắng) | C | 14 | |
18 | 7310501 | Địa lý học (định hướng Q.lý tài nguyên MT) | A,A1 | 13 | |
19 | 7310501 | Địa lý học (định hướng Q.lý tài nguyên MT) | C | 14 | |
20 | 7220113 | Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn DL) | A | 13 | |
21 | 7220113 | Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn DL) | C | 14 | |
22 | 7220113 | Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn DL) | D1 | 13.5 | |
23 | 7310301 | Xã hội học (định hướng Công tác XH) | A | 14 | |
24 | 7310301 | Xã hội học (định hướng Công tác XH) | C | 15.5 | |
25 | 7310301 | Xã hội học (định hướng Công tác XH) | D1 | 14.5 | |
26 | 7310401 | Tâm lý học (định hướng Q.trị nhân sự) | A,A1 | 13 | |
27 | 7310401 | Tâm lý học (định hướng Q.trị nhân sự) | B,C | 14 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học (định hướng Q.trị nhân sự) | D1 | 13.5 | |
29 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
30 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
31 | 7440102 | Vật lý học (Vật lý ứng dụng) | A,A1 | 13 | |
32 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 14 | |
33 | 7340301 | Kế toán | D1 | 14.5 | |
34 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | |
36 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
37 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 13.5 | |
38 | 7620109 | Nông học (định hướng công nghệ cao) | A,A1 | 13 | |
39 | 7620109 | Nông học (định hướng công nghệ cao) | B | 14 | |
40 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) | A,A1 | 13 | |
41 | 7620105 | Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) | B | 14 | |
42 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A,A1 | 13 | |
43 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
44 | 7620201 | Lâm nghiệp | A,A1 | 13 | |
45 | 7620201 | Lâm nghiệp | B | 14 | |
46 | C140209 | SP Toán học (SP Toán-Tin) | A,A1 | 10 | |
47 | C140212 | SP Hoá học (SP Hoá-Sinh) | A,A1 | 10 | |
48 | C140212 | SP Hoá học (SP Hoá-Sinh) | B | 11 | |
49 | C140213 | SP Sinh học (SP Sinh-Công nghệ NN) | B | 11 | |
50 | C140217 | SP Ngữ Văn (Văn-Sử) | C | 11 | |
51 | C140217 | SP Ngữ Văn (Văn-Sử) | D1 | 10 | |
52 | C140219 | SP Địa lý (Địa-Sử) | A,A1 | 10 | |
53 | C140219 | SP Địa lý (Địa-Sử) | C | 11 | |
54 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
55 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1,M | 10 | |
56 | C140231 | SP Tiếng Anh | A1,D1 | 10 | |
57 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
58 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
59 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
60 | C850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 10 | |
61 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | |
62 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 |