Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7840106 Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Điều khiển tàu biển A, A1 (CN 101) 14.5
2 7840106 Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Vận hành khai thác máy tàu thủy A, A1 (CN 102) 13
3 7520201 - Kỹ thuật điện, điện tử – Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp A, A1 (CN 103) 15.5
4 7520207 - Kỹ thuật điện tử, truyền thông – Chuyên ngành: Điện tử viễn thông A, A1 (CN 104) 15.5
5 7520216 - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – Chuyên ngành: Tự động hóa công nghiệp A, A1 (CN 105) 15.5
6 7480102 - Truyền thông và mạng máy tính A, A1 (CN 115) 15.5
7 7520122 Kỹ thuật tàu thủy – Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Thiết bị năng lượng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi A, A1 (CN 107) 13
8 7520103 Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng A, A1 (CN 108) 17
9 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy, Xây dựng cầu đường, Quy hoạch giao thông, Xây dựng đường sắt - Metro A, A1 (CN 109) 17
10 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng – Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình A, A1 (CN 116) 18
11 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 (CN 112) 13.5
12 7840104 Kinh tế vận tải – Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển A, A1 (CN 401) 18
13 7580301 Kinh tế xây dựng – Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản trị Dự án xây dựng A, A1 (CN 402) 16.5
14 7840101 Khai thác vận tải – Chuyên ngành: Quản trị logistic và vận tải đa phương thức A, A1 (CN 403) 19
15 C840107 Điều khiển tàu biển A, A1  (C65) 10
16 C840108 Vận hành khai thác máy tàu thủy A, A1 (C66) 10
17 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 (C67) 10
18 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô – Chuyên ngành: Cơ khí ô tô A, A1  (C68) 10
19 C840101 Khai thác vận tải – Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển A, A1 (C69) 10
0