06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840106 | Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Điều khiển tàu biển | A, A1 (CN 101) | 14.5 | |
2 | 7840106 | Khoa học hàng hải – Chuyên ngành: Vận hành khai thác máy tàu thủy | A, A1 (CN 102) | 13 | |
3 | 7520201 | - Kỹ thuật điện, điện tử – Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thủy, Điện công nghiệp | A, A1 (CN 103) | 15.5 | |
4 | 7520207 | - Kỹ thuật điện tử, truyền thông – Chuyên ngành: Điện tử viễn thông | A, A1 (CN 104) | 15.5 | |
5 | 7520216 | - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa – Chuyên ngành: Tự động hóa công nghiệp | A, A1 (CN 105) | 15.5 | |
6 | 7480102 | - Truyền thông và mạng máy tính | A, A1 (CN 115) | 15.5 | |
7 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy – Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, Thiết bị năng lượng tàu thủy, Kỹ thuật công trình ngoài khơi | A, A1 (CN 107) | 13 | |
8 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí – Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng | A, A1 (CN 108) | 17 | |
9 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông – Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy, Xây dựng cầu đường, Quy hoạch giao thông, Xây dựng đường sắt - Metro | A, A1 (CN 109) | 17 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng – Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình | A, A1 (CN 116) | 18 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 (CN 112) | 13.5 | |
12 | 7840104 | Kinh tế vận tải – Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển | A, A1 (CN 401) | 18 | |
13 | 7580301 | Kinh tế xây dựng – Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản trị Dự án xây dựng | A, A1 (CN 402) | 16.5 | |
14 | 7840101 | Khai thác vận tải – Chuyên ngành: Quản trị logistic và vận tải đa phương thức | A, A1 (CN 403) | 19 | |
15 | C840107 | Điều khiển tàu biển | A, A1 (C65) | 10 | |
16 | C840108 | Vận hành khai thác máy tàu thủy | A, A1 (C66) | 10 | |
17 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 (C67) | 10 | |
18 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô – Chuyên ngành: Cơ khí ô tô | A, A1 (C68) | 10 | |
19 | C840101 | Khai thác vận tải – Chuyên ngành: Kinh tế vận tải biển | A, A1 (C69) | 10 |