Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220301 Chuyên ngành TRIẾT MÁC LÊNIN C (524) 16.5
2 7220301 Chuyên ngành TRIẾT MÁC LÊNIN D1 (524) 17
3 7220301 Chuyên ngành CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC C, D1 (525) 16.5
4 7310101 Chuyên ngành KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC LÊNIN C, D1 (526) 16.5
5 7310101 Chuyên ngành QUẢN LÝ KINH TẾ C (527) 18
6 7310101 Chuyên ngành QUẢN LÝ KINH TẾ D1 (527) 19
7 7220310 LỊCH SỬ ĐẢNG C 17
8 7310202 XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC C 21
9 7310202 XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC D1 18.5
10 7310201 Chuyên ngành QUẢN LÝ VĂN HÓA TƯ TƯỞNG C (530) 18
11 7310201 Chuyên ngành QUẢN LÝ VĂN HÓA TƯ TƯỞNG D1 (530) 17
12 7310201 Chuyên ngành CHÍNH TRỊ PHÁT TRIỂN C, D1 (531) 17
13 7310201 Chuyên ngành QUẢN LÝ XÃ HỘI C (532) 20.5
14 7310201 Chuyên ngành QUẢN LÝ XÃ HỘI D1 (532) 17
15 7310201 Chuyên ngành TƯ TƯỞNG HCM C (533) 16.5
16 7310201 Chuyên ngành TƯ TƯỞNG HCM D1 (533) 17
17 7310201 Chuyên ngành GIÁO DỤC LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ C (534) 17.5
18 7310201 GIÁO DỤC LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ D1 (534) 17
19 7310201 VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN C (535) 20
20 7310201 VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN D1 (535) 18.5
21 7310201 CHÍNH SÁCH CÔNG C, D1 (536) 17
22 7310201 Chuyên ngành KHOA HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC C (537) 20.5
23 7310201 Chuyên ngành KHOA HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC D1 (537) 18
24 7320101 Chuyên ngành BÁO IN C (602) 21.5
25 7320101 Chuyên ngành BÁO IN D1 (602) 21
26 7320101 Chuyên ngành BÁO ẢNH C (603) 20.5
27 7320101 Chuyên ngành BÁO ẢNH D1 (603) 19
28 7320101 Chuyên ngành BÁO PHÁT THANH C (604) 21
29 7320101 Chuyên ngành BÁO PHÁT THANH D1 (604) 17
30 7320101 Chuyên ngành BÁO TRUYỀN HÌNH C (605) 23
31 7320101 Chuyên ngành BÁO TRUYỀN HÌNH D1 (605) 21.5
32 7320101 Chuyên ngành QUAY PHIM TRUYỀN HÌNH C (606) 19
33 7320101 Chuyên ngành QUAY PHIM TRUYỀN HÌNH D1 (606) 17.5
34 7320101 Chuyên ngành BÁO MẠNG ĐIỆN TỬ C (607) 21.5
35 7320101 Chuyên ngành BÁO MẠNG ĐIỆN TỬ D1 (607) 22
36 7320101 Chuyên ngành BÁO CHÍ ĐA PHƯƠNG TIỆN C (608) 20
37 7320101 Chuyên ngành BÁO CHÍ ĐA PHƯƠNG TIỆN D1 (608) 19.5
38 7320401 XUẤT BẢN C 20.5
39 7320401 XUẤT BẢN D1 19.5
40 7310301 XÃ HỘI HỌC C 17
41 7310301 XÃ HỘI HỌC D1 17.5
42 7310206 Chuyên ngành THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI C (610) 22
43 7310206 Chuyên ngành THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI D1 (610) 21
44 7310206 Chuyên ngành QUAN HỆ CHÍNH TRỊ VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ C, D1 (611) 20
45 7760101 CÔNG TÁC XÁ HỘI C 22
46 7760101 CÔNG TÁC XÁ HỘI D1 20.5
47 7360708 QUAN HỆ CÔNG CHÚNG C, D1 22
48 7320110 QUẢNG CÁO C, D1 17.5
49 7220201 NGÔN NGỮ ANH D1 18
0