06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220301 | Chuyên ngành TRIẾT MÁC LÊNIN | C (524) | 16.5 | |
2 | 7220301 | Chuyên ngành TRIẾT MÁC LÊNIN | D1 (524) | 17 | |
3 | 7220301 | Chuyên ngành CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC | C, D1 (525) | 16.5 | |
4 | 7310101 | Chuyên ngành KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC LÊNIN | C, D1 (526) | 16.5 | |
5 | 7310101 | Chuyên ngành QUẢN LÝ KINH TẾ | C (527) | 18 | |
6 | 7310101 | Chuyên ngành QUẢN LÝ KINH TẾ | D1 (527) | 19 | |
7 | 7220310 | LỊCH SỬ ĐẢNG | C | 17 | |
8 | 7310202 | XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC | C | 21 | |
9 | 7310202 | XÂY DỰNG ĐẢNG VÀ CHÍNH QUYỀN NHÀ NƯỚC | D1 | 18.5 | |
10 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ VĂN HÓA TƯ TƯỞNG | C (530) | 18 | |
11 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ VĂN HÓA TƯ TƯỞNG | D1 (530) | 17 | |
12 | 7310201 | Chuyên ngành CHÍNH TRỊ PHÁT TRIỂN | C, D1 (531) | 17 | |
13 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ XÃ HỘI | C (532) | 20.5 | |
14 | 7310201 | Chuyên ngành QUẢN LÝ XÃ HỘI | D1 (532) | 17 | |
15 | 7310201 | Chuyên ngành TƯ TƯỞNG HCM | C (533) | 16.5 | |
16 | 7310201 | Chuyên ngành TƯ TƯỞNG HCM | D1 (533) | 17 | |
17 | 7310201 | Chuyên ngành GIÁO DỤC LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | C (534) | 17.5 | |
18 | 7310201 | GIÁO DỤC LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ | D1 (534) | 17 | |
19 | 7310201 | VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN | C (535) | 20 | |
20 | 7310201 | VĂN HÓA VÀ PHÁT TRIỂN | D1 (535) | 18.5 | |
21 | 7310201 | CHÍNH SÁCH CÔNG | C, D1 (536) | 17 | |
22 | 7310201 | Chuyên ngành KHOA HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC | C (537) | 20.5 | |
23 | 7310201 | Chuyên ngành KHOA HỌC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC | D1 (537) | 18 | |
24 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO IN | C (602) | 21.5 | |
25 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO IN | D1 (602) | 21 | |
26 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO ẢNH | C (603) | 20.5 | |
27 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO ẢNH | D1 (603) | 19 | |
28 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO PHÁT THANH | C (604) | 21 | |
29 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO PHÁT THANH | D1 (604) | 17 | |
30 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO TRUYỀN HÌNH | C (605) | 23 | |
31 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO TRUYỀN HÌNH | D1 (605) | 21.5 | |
32 | 7320101 | Chuyên ngành QUAY PHIM TRUYỀN HÌNH | C (606) | 19 | |
33 | 7320101 | Chuyên ngành QUAY PHIM TRUYỀN HÌNH | D1 (606) | 17.5 | |
34 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO MẠNG ĐIỆN TỬ | C (607) | 21.5 | |
35 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO MẠNG ĐIỆN TỬ | D1 (607) | 22 | |
36 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO CHÍ ĐA PHƯƠNG TIỆN | C (608) | 20 | |
37 | 7320101 | Chuyên ngành BÁO CHÍ ĐA PHƯƠNG TIỆN | D1 (608) | 19.5 | |
38 | 7320401 | XUẤT BẢN | C | 20.5 | |
39 | 7320401 | XUẤT BẢN | D1 | 19.5 | |
40 | 7310301 | XÃ HỘI HỌC | C | 17 | |
41 | 7310301 | XÃ HỘI HỌC | D1 | 17.5 | |
42 | 7310206 | Chuyên ngành THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI | C (610) | 22 | |
43 | 7310206 | Chuyên ngành THÔNG TIN ĐỐI NGOẠI | D1 (610) | 21 | |
44 | 7310206 | Chuyên ngành QUAN HỆ CHÍNH TRỊ VÀ TRUYỀN THÔNG QUỐC TẾ | C, D1 (611) | 20 | |
45 | 7760101 | CÔNG TÁC XÁ HỘI | C | 22 | |
46 | 7760101 | CÔNG TÁC XÁ HỘI | D1 | 20.5 | |
47 | 7360708 | QUAN HỆ CÔNG CHÚNG | C, D1 | 22 | |
48 | 7320110 | QUẢNG CÁO | C, D1 | 17.5 | |
49 | 7220201 | NGÔN NGỮ ANH | D1 | 18 |