Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo dục C,D1 16
2 7140201 Giáo dục Mầm non M 17.5
3 7140202 Giáo dục Tiểu học: Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh D1 17
4 7140205 Giáo dục Chính trị C,D1 16
5 7140206 Giáo dục Thể chất: Giáo dục Thể chất Quốc phòng, Giáo dục thể chất T 18.5
6 7140209 Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin A,A1 17.5
7 7140210 Sư phạm Tin học A,A1 16
8 7140211 Sư phạm Vật Lý A,A1 16
9 7140212 Sư phạm Hoá học A 17.5
10 7140213 Sư phạm Sinh học: SP Sinh học;SP Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hoá B 16
11 7140217 Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa C 17.5
12 7140218 Sư phạm Lịch Sử C 17
13 7140219 Sư phạm Địa Lý C 17
14 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H 13
15 7140221 Sư phạm Âm nhạc N 18
0