06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo dục | C,D1 | 16 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học: Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh | D1 | 17 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C,D1 | 16 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất: Giáo dục Thể chất Quốc phòng, Giáo dục thể chất | T | 18.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin | A,A1 | 17.5 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 16 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A,A1 | 16 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 17.5 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học: SP Sinh học;SP Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hoá | B | 16 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa | C | 17.5 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C | 17 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 17 | |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 13 | |
15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 18 |