Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580102 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 13
2 7580102 Kiến trúc; V 13
3 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
4 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông D 13.5
5 7480203 Công nghệ đa phương tiện A,A1 13
6 7480203 Công nghệ đa phương tiện D 13.5
7 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
8 7480201 Công nghệ thông tin D 13.5
9 7480104 Hệ thống thông tin A,A1 13
10 7480104 Hệ thống thông tin D 13.5
11 7360708 Quan hệ công chúng A,A1 13
12 7360708 Quan hệ công chúng C 14
13 7360708 Quan hệ công chúng D 13.5
14 7340303 Kế toán A,A1 13
15 7340303 Kế toán D 13.5
16 7340201 Tài chính ngân hàng A,A1 13
17 7340201 Tài chính ngân hàng D 13.5
18 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D ---
19 7210405 Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang H,N 14.5
20 7210405 Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang V 13
21 7210403 Thiết kế đồ họa H,N 14.5
22 7210403 Thiết kế đồ họa V 13
23 C580102 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Cao đẳng
24 C580102 Kiến trúc; V 11 Cao đẳng
25 C520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1,D 10 Cao đẳng
26 C480203 Công nghệ đa phương tiện A,A1,D 10 Cao đẳng
27 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D 10 Cao đẳng
28 C480104 Hệ thống thông tin A,A1,D 10 Cao đẳng
29 C360708 Quan hệ công chúng A,A1,D 10 Cao đẳng
30 C360708 Quan hệ công chúng C 11 Cao đẳng
31 C340303 Kế toán A,A1.D 10 Cao đẳng
32 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D 10 Cao đẳng
33 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D 10 Cao đẳng
34 C210405 Thiết kế nội thất H 12 Cao đẳng
35 C210405 Thiết kế nội thất V 11 Cao đẳng
36 C210403  Thiết kế đồ họa H 12 Cao đẳng
37 C210403  Thiết kế đồ họa V 11 Cao đẳng
0