06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580102 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 13 | |
2 | 7580102 | Kiến trúc; | V | 13 | |
3 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 13 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | D | 13.5 | |
5 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A,A1 | 13 | |
6 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | D | 13.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D | 13.5 | |
9 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A,A1 | 13 | |
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin | D | 13.5 | |
11 | 7360708 | Quan hệ công chúng | A,A1 | 13 | |
12 | 7360708 | Quan hệ công chúng | C | 14 | |
13 | 7360708 | Quan hệ công chúng | D | 13.5 | |
14 | 7340303 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
15 | 7340303 | Kế toán | D | 13.5 | |
16 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1 | 13 | |
17 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | D | 13.5 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D | --- | |
19 | 7210405 | Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang | H,N | 14.5 | |
20 | 7210405 | Thiết kế nội thất; Thiết kế thời trang | V | 13 | |
21 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H,N | 14.5 | |
22 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V | 13 | |
23 | C580102 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Cao đẳng |
24 | C580102 | Kiến trúc; | V | 11 | Cao đẳng |
25 | C520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1,D | 10 | Cao đẳng |
26 | C480203 | Công nghệ đa phương tiện | A,A1,D | 10 | Cao đẳng |
27 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D | 10 | Cao đẳng |
28 | C480104 | Hệ thống thông tin | A,A1,D | 10 | Cao đẳng |
29 | C360708 | Quan hệ công chúng | A,A1,D | 10 | Cao đẳng |
30 | C360708 | Quan hệ công chúng | C | 11 | Cao đẳng |
31 | C340303 | Kế toán | A,A1.D | 10 | Cao đẳng |
32 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D | 10 | Cao đẳng |
33 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D | 10 | Cao đẳng |
34 | C210405 | Thiết kế nội thất | H | 12 | Cao đẳng |
35 | C210405 | Thiết kế nội thất | V | 11 | Cao đẳng |
36 | C210403 | Thiết kế đồ họa | H | 12 | Cao đẳng |
37 | C210403 | Thiết kế đồ họa | V | 11 | Cao đẳng |