06/06/2018, 15:09
Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 16.5 | |
2 | 7510104 | Công nghệ kĩ thuật giao thông | A | 14.5 | |
3 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A | 16.5 | |
4 | 7580205 | Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 17.5 | |
5 | 7580208 | Kĩ thuật xây dựng | A | 17.5 | |
6 | 7520103 | Kĩ thuật cơ khí | A | 17.5 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A | 17.5 | |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 17.5 | |
9 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A | 17.5 | |
10 | 7310101 | Kinh tế | A | 17.5 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 17.5 | |
12 | 7840101 | Khai thác vận tải | A | 17.5 | |
13 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử: | A | 17.5 | |
14 | 7520216 | Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 17.5 | |
15 | 7520207 | Kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 17.5 |