06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A | 17 | |
2 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A(Vĩnh yên) | 15 | |
3 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường bộ | A( Thái nguyên) | 13 | |
4 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu | A | 15.5 | |
5 | 7510104 | CNKT xây dựng đường bộ | A | 15.5 | |
6 | 7510104 | CNKT xây dựng cầu đường sắt | A | 15 | |
7 | 7510104 | CNKT xây dựng cảng - đường thủy | A | 15 | |
8 | 7510102 | CNKT CTXD dân dụng và công nghiệp | A | 16 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A(Vĩnh yên) | 14 | |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A | 15.5 | |
11 | 7510201 | CNKT cơ khí máy xây dựng | A | 15 | |
12 | 7510201 | CNKT Cơ khí máy tàu thủy | A | 15 | |
13 | 7510201 | CNKT Cơ khí Đầu máy - toa xe | A | 15 | |
14 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A | 17 | |
15 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A(Vĩnh yên) | 15 | |
16 | 7340301 | Kế toán doanh nghiệp | A( Thái nguyên) | 13 | |
17 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A | 16 | |
18 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 15 | |
19 | 7510302 | Điện tử viễn thông | A | 15 |