06/06/2018, 15:08
Điểm chuẩn trường Đại Học Yersin Đà Lạt - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 12 | |
| 2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 12.5 | |
| 3 | 7440301 | Khoa học môi trường | A, A1 | 12 | |
| 4 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 13 | |
| 5 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A, A1 | 12 | |
| 6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 13 | |
| 7 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 13 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 12 | |
| 9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 12.5 | |
| 10 | 7580102 | Kiến trúc | V | 11 | Khối V: Môn vẽ nhân hệ số 2 |
| 11 | 7210405 | Thiết kế nội thất | V, H | 11 | Khối H: Môn vẽ trang trí màunhân hệ số 2 |
| 12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 12.5 | |
| 13 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 9 | Hệ cao đẳng |
| 14 | C720501 | Điều dưỡng | B | 10 | Hệ cao đẳng |