Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Lư - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01; D14; D15 ---
2 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; A01; C00; D01 ---
3 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 ---
4 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0 ---
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
7 7220113 Việt Nam học C00; D14; D15; D66 15
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15; D66 15
9 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; D08 15
10 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 15
11 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 15
12 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D08 15
13 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 15
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 15
15 7140201 Giáo dục Mầm non M00 15
16 0 Các ngành đào tạo đại học 0 ---
0