06/06/2018, 14:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7840106D120 | Luật hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 18.25 | |
2 | 7840106D102 | Khai thác máy tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7840106D101 | Điều khiển tàu biển | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
4 | 7840104H401 | Kinh tế vận tải biển (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
5 | 7840104D410 | Kinh tế vận tải thủy | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
6 | 7840104D407 | Logistics và chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
7 | 7840104D401 | Kinh tế vận tải biển | A00; A01; C01; D01 | 21 | |
8 | 7840104A408 | Kinh tế Hàng hải | A01; D01; D07; D15 | 18 | |
9 | 7580205D113 | Kỹ thuật cầu đường | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7580203D111 | Kỹ thuật an toàn hàng hải | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
11 | 7580203D110 | Xây dựng công trình thủy | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7580201D127 | Kiến trúc dân dụng và công nghiệp | H01; H02; H03; H04 | 20.5 | |
13 | 7580201D112 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 15.25 | |
14 | 7520320D126 | Kỹ thuật hóa dầu | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
15 | 7520320D115 | Kỹ thuật môi trường, | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
16 | 7520216H105 | Điện tự động công nghiệp (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | |
17 | 7520216D121 | Tự động hóa hệ thống điện | A00; A01; C01; D01 | 17.25 | |
18 | 7520216D105 | Điện tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
19 | 7520216D103 | Điện tự động tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
20 | 7520207D104 | Điện tử viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
21 | 7520122D108 | Đóng tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
22 | 7520122D107 | Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
23 | 7520122D106 | Máy tàu thủy | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
24 | 7520103D128 | Máy và tự động công nghiệp | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
25 | 7520103D123 | Kỹ thuật nhiệt lạnh | A00; A01; C01; D01 | 16.25 | |
26 | 7520103D122 | Kỹ thuật ôtô | A00; A01; C01; D01 | 18.75 | |
27 | 7520103D117 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 16.75 | |
28 | 7520103D116 | Kỹ thuật cơ khí, | A00; A01; C01; D01 | 16.5 | |
29 | 7520103D109 | Máy và tự động hóa xếp dỡ | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
30 | 7480201H114 | Công nghệ thông tin (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
31 | 7480201D119 | Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
32 | 7480201D118 | Công nghệ phần mềm | A00; A01; C01; D01 | 17.75 | |
33 | 7480201D114 | Công nghệ thông tin, | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
34 | 7340120H402 | Kinh tế ngoại thương (CLC) | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
35 | 7340120D402 | Kinh tế ngoại thương | A00; A01; C01; D01 | 22 | |
36 | 7340120A409 | Kinh doanh quốc tế và logistics | A01; D01; D07; D15 | 21.5 | |
37 | 7340101D411 | Quản trị tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
38 | 7340101D404 | Quản trị tài chính kế toán | A00; A01; C01; D01 | 19.75 | |
39 | 7340101D403 | Quản trị kinh doanh, | A00; A01; C01; D01 | 19 | |
40 | 7220201D125 | Ngôn ngữ Anh, | A01; D01; D10; D14 | 25.75 | |
41 | 7220201D124 | Tiếng Anh thương mại | A01; D01; D10; D14 | 24.5 |