Điểm chuẩn trường Đại Học Hàng Hải - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7840106D120 Luật hàng hải A00; A01; C01; D01 18.25
2 7840106D102 Khai thác máy tàu biển A00; A01; C01; D01 15
3 7840106D101 Điều khiển tàu biển A00; A01; C01; D01 16.5
4 7840104H401 Kinh tế vận tải biển (CLC) A00; A01; C01; D01 18.75
5 7840104D410 Kinh tế vận tải thủy A00; A01; C01; D01 19
6 7840104D407 Logistics và chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 21
7 7840104D401 Kinh tế vận tải biển A00; A01; C01; D01 21
8 7840104A408 Kinh tế Hàng hải A01; D01; D07; D15 18
9 7580205D113 Kỹ thuật cầu đường A00; A01; C01; D01 15
10 7580203D111 Kỹ thuật an toàn hàng hải A00; A01; C01; D01 16
11 7580203D110 Xây dựng công trình thủy A00; A01; C01; D01 15
12 7580201D127 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp H01; H02; H03; H04 20.5
13 7580201D112 Xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; C01; D01 15.25
14 7520320D126 Kỹ thuật hóa dầu A00; A01; C01; D01 16.5
15 7520320D115 Kỹ thuật môi trường, A00; A01; C01; D01 17.5
16 7520216H105 Điện tự động công nghiệp (CLC) A00; A01; C01; D01 15.75
17 7520216D121 Tự động hóa hệ thống điện A00; A01; C01; D01 17.25
18 7520216D105 Điện tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 20
19 7520216D103 Điện tự động tàu thủy A00; A01; C01; D01 15
20 7520207D104 Điện tử viễn thông A00; A01; C01; D01 16.5
21 7520122D108 Đóng tàu và công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 15
22 7520122D107 Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi A00; A01; C01; D01 15
23 7520122D106 Máy tàu thủy A00; A01; C01; D01 15
24 7520103D128 Máy và tự động công nghiệp A00; A01; C01; D01 16
25 7520103D123 Kỹ thuật nhiệt lạnh A00; A01; C01; D01 16.25
26 7520103D122 Kỹ thuật ôtô A00; A01; C01; D01 18.75
27 7520103D117 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D01 16.75
28 7520103D116 Kỹ thuật cơ khí, A00; A01; C01; D01 16.5
29 7520103D109 Máy và tự động hóa xếp dỡ A00; A01; C01; D01 15
30 7480201H114 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01; C01; D01 15
31 7480201D119 Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính A00; A01; C01; D01 17.5
32 7480201D118 Công nghệ phần mềm A00; A01; C01; D01 17.75
33 7480201D114 Công nghệ thông tin, A00; A01; C01; D01 20
34 7340120H402 Kinh tế ngoại thương (CLC) A00; A01; C01; D01 19
35 7340120D402 Kinh tế ngoại thương A00; A01; C01; D01 22
36 7340120A409 Kinh doanh quốc tế và logistics A01; D01; D07; D15 21.5
37 7340101D411 Quản trị tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 ---
38 7340101D404 Quản trị tài chính kế toán A00; A01; C01; D01 19.75
39 7340101D403 Quản trị kinh doanh, A00; A01; C01; D01 19
40 7220201D125 Ngôn ngữ Anh, A01; D01; D10; D14 25.75
41 7220201D124 Tiếng Anh thương mại A01; D01; D10; D14 24.5
0